IT IN HERE in Vietnamese translation

[it in hiər]
[it in hiər]
nó đây
it
here it
this is it
him now
nó trong này
điều đó ở đây
that here

Examples of using It in here in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I brought it in here to fix it.”.
Ta đã mang nó tới để sửa lại.”.
Push it in here.
Đẩy nó vào trong đây.
I have just included it in here for completeness.
Tôi chỉ đề cập đến nó ở đây để có sự hoàn thiện.
I have just included it in here for completeness.
Tôi để cập đến nó ở đây chỉ để cho đầy đủ.
I just put it in here for completeness.
Tôi chỉ đề cập đến nó ở đây để có sự hoàn thiện.
You brought it in here, and now it's hunting you.
Anh đã mang nó đến đây, và giờ đang săn lùng anh.
Just don't bring it in here.
Nhưng đừng mang nó vào đây đấy.
Just put it in here.
Cứ đổ cả vào đây.
Just don't bring it in here.
Đừng mang nó vào đây.
Why would I like it in here?
Tôi mà thích ở đây á?
How would you get it in here?- Michael Scofield.
Làm sao ông đưa nó vào đây được?- Michael Scofield.
He must have kept it in here to keep it cool.
Anh ta phải giữ chúng ở đây để chúng được giữ lạnh.
Get it in here.
Vào trong đây này.
Screw it in here.
Cái này thì vào đây.
Just put it in here and show me.
Đặt ở đây và cho tôi xem.
Let's do it in here.
Em thích ở đây hơn.
It took four people to get it in here. Move the ECMO!
Phải mất 4 người để đưa nó vào đấy! Di chuyển ECMO!
We put it in here.
Đặt nó vào đây.
And put it in here. I'm gonna take what's in there.
Và đặt vào đây. Ta sẽ lấy thứ trong đó.
And I put it in here, and I thought.
Và anh viết nó trong đây, và anh nghĩ.
Results: 128, Time: 0.0505

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese