Examples of using Here in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khi Nhớ, Anh Gọi Tên Em Your message will be here.
Cập nhật bản Navifirm 1.3 Download Here.
Có Không More info here.
Bạn đang ở đây( You are here).
Chế độ ăn chay tại Here and Now.
Dịch vụ định vị Here Miễn phí HERE Máp and HERE drive+ trên toàn cầu Miễn phí Here Transit.
Nokia đang khởi chạy lại dự án cung cấp Here maps cho iPhone, đưa ứng dụng Here lại với hệ điều hành iOS sau một năm dài vắng bóng.
Here có hàng trăm xe như George để lập bản đồ hàng triệu kilômét đường ở 32 quốc gia.
Dịch vụ định vị Here Miễn phí HERE Máp and HERE drive+ trên toàn cầu Miễn phí Here Transit.
Dịch vụ định vị Here Miễn phí HERE Máp and HERE drive+ trên toàn cầu Miễn phí Here Transit.
Nokia bán ứng dụng bản đồ Here map cho Audi, BMW và Mercedes với giá 3 tỉ đô la.
cho phép Here nhanh chóng phát hiện những thay đổi lớn trên lộ trình.
The Boxtrolls là phim stop- motion 3D Mỹ 2014 dựa trên tiểu thuyết Here Be Monsters!
Nhưng tôi còn nghe cả Here, My Dear- album mang đề tài ly hôn của Marvin Gaye.
Bảng điều khiển này giúp đảm bảo rằng sáng kiến cửa sổ cửa hàng Made Here được chào đón,
Here We Go Again Tour là tour diễn solo thứ bảy của bà nhằm quảng bá album phòng thu thứ hai mươi sáu trong sự nghiệp mang tên Dancing Queen.
Ước Gì Anh Ở Đây- Anh Ước Anh Ở Đó- Wish I Was Here.
Cả hai podcast đều được chuyển thành một chương trình truyền hình nhiều tập vào trên mạng truyền hình Here TV( here!).[ 12].
Bài hát đình đám năm nay…" Baby, it' s Cold Outside But Warm in Here" đang gây nhiều tranh cãi.
Eric Enge từ Stone Temple Consulting đã dùng chiến lược này để tạo nên series“ Here' s Why” cho các khách hàng mục tiêu.