IT IS SIMPLY in Vietnamese translation

[it iz 'simpli]
[it iz 'simpli]
nó chỉ đơn giản là
it is simply
it's merely
it simply means
it's just plain
it's just simple
chỉ là
is just
is only
is merely
is simply
nó chỉ đơn giản được
it is simply
nó chỉ đơn thuần là
it is merely
it is simply
nó đơn giản bị
it is simply
nó chỉ được
it is only
it's just
it is merely
it just gets
it is simply
it only gets
it is solely
nó đơn giản là được
đơn giản là cần
simply need
it is simply
điều đó đơn giản là
that's simply

Examples of using It is simply in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Compared with the tubing, it is simply different in length.
So với các ống, đó là chỉ đơn giản  khác nhau trong chiều dài.
It is simply part of capitalism.
Nó chỉ là một phần của chủ nghĩa tư bản.
It is simply one of many signs of His coming!
Đây chỉ là một số hình ảnh trong bõ ảnh sắp tới!
It is simply process, and things are simply events.
Nó chỉ là một tiến trình, và sự vật chỉ là những sự kiện.
It is simply the best estimate we have.
Đó đơn giản chỉ là ước lượng tốt nhất mà ta có.
That is because it is simply a fake.
Như thế vì đơn giản đó là giả mạo.
It is simply an unhealthy and destructive mental habit.
Nó chỉ là một thói quen tinh thần không khỏe mạnh và có hại.
If not, it is simply a distraction.
Nếu không nó chỉ là một phân tâm.
It is simply an order established by God.
Đây đơn giản là mệnh lệnh được thiết lập bởi Chúa.
This really bothered me because it is simply not true.
làm tôi buồn vì đơn giản là nó không đúng.
In matters of religion, it is simply the opinion that has survived.
Dung của tôn giáo, thì đơn thuần là ý kiến đã sống sót.
It is simply The Sea.
It is simply one more tool that may be helpful for some.
Nó chỉ là một công cụ nữa có thể hữu ích đối với một số người.
It is simply a phenomenon caused by the movements of heavenly bodies.
Đó chỉ là một hiện tượng tạo ra bởi sự chuyển động của thiên thể.
It is simply overwhelming.
Đơn giản là nó thật choáng ngợp.
It is simply a product name.
Đây chỉ đơn giản là tên của sản phẩm.
It needs no outside condition; it is simply there, it is you.
không cần điều kiện bên ngoài; nó đơn giản có đó, là bạn.
It is simply peace.
Đơn giản chỉ là sự bình yên.
Without producing these two effects it is simply not poetry.
Nếu không tạo ra hai tác động này thì nó đơn giản không phải là thơ.
Personally, I am convinced that it is simply something useless!
Cá nhân, tôi tin rằng một cái gì đó đơn giản chỉ là vô ích!
Results: 762, Time: 0.0783

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese