SIMPLY in Vietnamese translation

['simpli]
['simpli]
chỉ đơn giản
simply
merely
just plain
đơn giản
simple
simply
easy
straightforward
simplicity
plain
simplistic
simplify
chỉ
only
just
simply
merely
solely
alone
show
mere
pointed
is
chỉ đơn thuần
merely
simply
just
mere
purely
solely

Examples of using Simply in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is simply not enough to go to Church.
Nó không đủ để chỉ đến nhà thờ.
But we prefer to be known simply as Ed and Lorraine Warren.
Nhưng chúng tôi thích được biết đến đơn giản là Ed và Lorraine Warren.
There is simply too much at stake.
Bởi đơn giản là có quá nhiều rủi ro.
Simply look out for the contactless symbol at the payments terminal.
Đơn giản, chỉ cần tìm biểu tượng không tiếp xúc tại máy chấp nhận thanh toán.
I simply wanna buy a Jumbo-Pop. I'm not looking for any trouble either.
Chỉ là tôi muốn mua một que Jumbo Pop cho thằng nhóc nhà tôi.
This is much too valuable simply to give away.
Thứ này quá giá trị để chỉ đơn giản là cho đi.
Simply download a new version, install it over the old version- done!
Đơn giản là chỉ cần tải và cài đè lên phiên bản cũ- xong!
Simply log in, and complete the transaction.
Đơn giản, chỉ cần đăng nhập, hoàn thành giao dịch.
Or simply click on this promo link.
Hoặc là chỉ cần nhấp vào liên kết quảng cáo này.
usually known simply as Straddle.
thường được biết đến đơn giản là Straddle.
There are several reasons why unemployment cannot simply be eradicated fully.
Có nhiều lý do khiến thất nghiệp không thể bị xóa bỏ một cách triệt để.
I simply lifted the shirt to show you.
Tôi nâng vạt áo lên để chỉ cho anh thấy.
This journey is not for those who simply give up.
Buổi tập này không dành cho người dễ bỏ cuộc.
America has always been something unique, not simply another country.
Mỹ hành tinh khác rồi chứ không chỉ đơn thuần là đất nước khác.
Man is not simply a soul or simply a body.
Con người đâu chỉ xác hay đơn thuần là hồn.
To confess sin means much more than simply to admit them.
Xưng tội lỗi bao hàm nhiều ý nghĩa hơn là chỉ thừa nhận chúng.
this is simply not the….
đây không chỉ đơn….
I like to eat very simply.
Tôi thích ăn dễ dàng.
This journey is not for those who simply give up.
Hành trình này không dành cho những người dễ bỏ cuộc.
This can be by drinking the water or simply through taking a shower.
Điều này có thể bằng cách uống nước hoặc đơn giản bằng cách tắm.
Results: 59559, Time: 0.0843

Top dictionary queries

English - Vietnamese