CHỈ MUỐN in English translation

just want
chỉ muốn
chỉ cần
chỉ mong
cũng muốn
only want
chỉ muốn
chỉ cần
chỉ thích
just wanna
chỉ muốn
simply want
chỉ muốn
chỉ đơn giản muốn
chỉ cần
đơn thuần chỉ muốn
đơn thuần muốn đi
chỉ đơn giản là thích
would just like
chỉ muốn
chỉ thích
just need
chỉ cần
chỉ muốn
chỉ phải
cũng cần
chỉ nên
just wish
chỉ ước
chỉ muốn
chỉ mong
cũng mong
chỉ xin
only wish
chỉ ước
chỉ muốn
chỉ mong
ước muốn duy nhất
mong muốn duy nhất
mong ước duy nhất
ước nguyện duy nhất
điều ước duy nhất
am just trying
am trying

Examples of using Chỉ muốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta chỉ muốn nói rằng thế là đủ rồi.
I'm trying to tell you that enough is enough.
Gã nói, tôi chỉ muốn giúp cậu.
He said, I am just trying to help.
Không, nếu anh không phiền, em chỉ muốn ngủ một chút.
No, if-if you don't mind, I just need some sleep.
Ta chỉ muốn nói là.
What I'm trying to say is.
Tôi chỉ muốn đưa sự thật ra ánh sáng.
I am trying to bring the truth out into light.
Anh chỉ muốn tìm em, đó là những gì anh muốn làm.
I'm trying to find you, is what I'm trying to do.
Tôi chỉ muốn cứu mẹ mình thôi.
I'm trying to save my mother.
Tôi chỉ muốn bảo vệ anh.
I'm trying to protect you.
Tôi chỉ muốn giúp ông.
I'm trying to help you.
Tôi chỉ muốn nói là tôi chán chỗ này rồi.
What I'm trying to say is, I think I have had enough of arts and crafts.
Kev, em chỉ muốn uống bia,
Kev, I am trying to drink my beer,
Tôi chỉ muốn giải thích là tôi không như trước nữa.
I'm trying to explain that I'm not that person anymore.
Không, Alan, tôi chỉ muốn giúp anh.
No, Alan, I'm trying to help you.
Cậu ấy chỉ muốn mình là người giỏi nhất trên sân cỏ.
He simply wants me to be the best at my craft.
chỉ muốn được yêu thương.
He simply wants to be loved.
Hắn chỉ muốn phá hủy tất cả.
She simply wants to destroy everything.
Bà ấy chỉ muốn bác sĩ Yun xin lỗi thôi.
She simply wants Dr. Yun's apology.
Big Oil… chỉ muốn chấm dứt sắc lệnh.
Big Oil simply wants an end to the sanctions.
Đây là kẻ chỉ muốn sự chú ý.
This is a guy who simply wants attention.
Tôi chỉ muốn trò chuyện một chút với chị về William Traynor.
I'd just like to have a little chat with you about William Traynor.
Results: 25968, Time: 0.0833

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English