CHỈ MUỐN CÓ in English translation

just want to have
chỉ muốn có
vừa muốn có
only want
chỉ muốn
chỉ cần
chỉ thích
just want to get
chỉ muốn được
chỉ muốn có
chỉ muốn lấy
chỉ muốn đưa
chỉ muốn tìm
chỉ muốn nhận
chỉ muốn đạt
am just trying to get
just wanna have
chỉ muốn có
may just want
có thể chỉ muốn
would just like to have
chỉ muốn có
just want to be
chỉ muốn được
chỉ muốn là
chỉ muốn ở
chỉ mong được
chỉ thích được
chỉ muốn nằm
just wanted to have
chỉ muốn có
vừa muốn có
only wanted
chỉ muốn
chỉ cần
chỉ thích
only wants
chỉ muốn
chỉ cần
chỉ thích
wanted only
chỉ muốn
chỉ cần
chỉ thích

Examples of using Chỉ muốn có in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu chỉ muốn có tớ ủng hộ cậu, dù chuyện đó là không đúng.
You only wanted me to support your position, even though it's wrong.
Không, bà ấy chỉ muốn có thời gian để suy nghĩ để được… ở một mình.
No, she only wanted time to think, to be… to be alone.
Nhưng bà chỉ muốn có một thay đổi nhỏ.
But she wanted only to make one small change.
Bà ấy chỉ muốn có thời gian để suy nghĩ, được ở một mình.
She only wanted time to think, to be alone.
Tôi chỉ muốn có 3 điều.
I want only three things.
Chúng tôi chỉ muốn có thêm thông tin.”.
We just wanted to get more information.”.
Anh ấy sẽ chỉ muốn có gia đình thôi.”.
He might just want family.”.
Họ chỉ muốn có cuộc sống hạnh phúc và đơn giản nhất thể.
They simply want you to have the easiest, happiest life possible.
Tôi chỉ muốn có được niềm vui như đã từng.”.
I just hope you have as much fun as I had in the process.".
Họ chỉ muốn có một cuộc sống tốt hơn thôi.
They only want to have a better life.
Hoặc chỉ muốn có một vọc trên một cái gì đó hiển thị trên TV?
Or just like to have a dabble on something showing on TV?
Tôi chỉ muốn có nhiều người da đen hơn.
I just wish there were more black people.
Tôi chỉ muốn có 1 cuộc trò chuyện về kiến thức.
I would be down with just having an intelligent conversation.
Chỉ muốn có$.
Tìm kiếm một người bạn đời hoặc chỉ muốn có cuộc trò chuyện vui vẻ?
Searching for a life partner or just looking to have a fun conversation?
Hoặc lẽ bạn chỉ muốn có nó ở đó.
Or maybe you just want there to be.
Chỉ muốn có tất cả cho riêng mình.”.
I just wanted to have everything available for myself.”.
Tôi chỉ muốn có tiếng cười.
I just wanna get some laughs.
Không, tôi chỉ muốn có 1 bài nhỏ.
No. I'm trying to get a little context.
Mẹ chỉ muốn có chuyện để làm thôi.
I just want to have something to do.
Results: 224, Time: 0.0564

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English