IT WILL COME BACK in Vietnamese translation

[it wil kʌm bæk]
[it wil kʌm bæk]
nó sẽ trở lại
it will return
it will come back
it will be back
it would return
it will revert
it would come back
it shall return
it will go back
it's coming back
it would reappear
nó sẽ quay lại
it will come back
he will be back
it's coming back
it's gonna come back
it would come back
it will turn around
it will return
it's back
it goes back
she would return
nó sẽ quay về
nó đang quay trở lại
sẽ trở về
will return
will come back
will be back
would return
will go back
shall return
would come back
go back
back
would go back

Examples of using It will come back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do you think it will come back and bite him?
Nó sẽ quay trở lại và cắn bạn?
It was the Moorwen and it will come back.
Là do Moorwen và nó sẽ quay trở lại.
It will come back to you a thousand times.
Nó sẽ trả lại cho bạn một ngàn lần.
No worries, it will come back to haunt them!
Em đừng lo họ sẽ quay lại làm phiền!
It will come back in different forms.
Chúng sẽ quay trở lại ở những hình thức khác.
And, very soon, it will come back to you.
sẽ sớm thôi, nó sẽ về đây với ngươi.
Slowly, it will come back.
Từ từ rồi nó sẽ trở lại thôi.
Are you scared it will come back?
Ông bà thực sự sợ hắn sẽ quay lại?”?
It will come back to us anyway.”.
Dù sao cũng sẽ trở lại mà.”.
It will come back to life.
Mọi thứ trở về sự sống.
It will come back soon.
Nó sẽ trở về sớm thôi.
It will come back. Good luck.
Sẽ xuất hiện lại thôi. Nhất định.
But it will come back to you.
Điều đó sẽ quay lại với ông thôi.
It will come back.
Khả năng đó sẽ quay lại thôi.
It will come back around.
Nó đang quay trờ lại.
It will come back when it's hungry. Outside?
Khi nào đói thì nó sẽ về thôi. Ra ngoài?
It will come back!
Lát nó quay lại ấy mà!
It will come back.
Nó sẽ quay lại thôi.
It will come back!
Nó sẽ về thôi!
You will see. It will come back.
Cô sẽ thấy nó quay lại như thế.
Results: 134, Time: 0.0732

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese