IT WOULD BE LIKE in Vietnamese translation

[it wʊd biː laik]
[it wʊd biː laik]
nó sẽ giống như
it will be like
it would be like
it will look like
it should look like
it would look like
it's going to look like
it's gonna be like
it will resemble
nó giống như
its like
it look like
of it like
it's like
it's just like
it resembles
it is similar
it's the same as
it seemed like
nó sẽ như thế
it would be like
it will be like
như là
as
is like
điều này cũng giống như
this is the same as
this is like
this is similar
it is just like
nó muốn được như
cũng giống như bị

Examples of using It would be like in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It would be like traveling from Bangkok to this monastery, Wat Nong Pah Pong.
Cũng giống như khi ta đi từ Bangkok đến tu viện Nong Pah Pong.
It would be like a candy store for microbes.".
Nó giống như một cửa hàng kẹo cho vi khuẩn”.
It would be like going on location without one of my arms.
Thì sẽ giống như khi đi đường mà không có gậy trên tay.
It would be like somebody blind inventing a TV set.
Thì giống như một người mù khảo sát những hình sắc.
It would be like hating a part of myself.
Nó giống như là em ghét một một phần bản thân em vậy.
It would be like going to the doctor and saying,‘I'm sick.
Cũng giống như bạn đi tới bác sĩ và nói“ Tôi ốm”.
It would be like your bank account.
Hiểu đơn giản nó giống như là một tài khoản ngân hàng của bạn.
It would be like a mouse seeing a cat.
Giống như là chuột thấy mèo vậy.
It would be like an elevator," he said.
Nó giống như một thang máy", ông nói.
It would be like denying you had brown eyes.
Điều đó sẽ giống như anh từ chối đôi mắt màu nâu của mình vậy.
It would be like a free pass.
Nó sẽ giống như một tấm vé miễn phí.
It would be like killing our daughter twice.
Thế cũng giống như giết con gái tôi hai lần vậy.
I didn't think it would be like this.
Tôi không nghĩ chuyện sẽ như thế này.
It would be like asking me how a bird flies.
Thì giống như hỏi tôi làm sao chim bay được.
I think it would be like a prison. Because, for Sue.
Em nghĩ nó sẽ như ngục tù. Vì, với Sue.
It would be like Cali's own royal love story.
Sẽ giống chuyện tình của hoàng gia Cali.
It would be like living the moment all over again.
Sẽ như được sống lại khoảnh khắc đó.
I never thought it would be like this, Ping. Ping! Mother!
Mẹ chưa từng nghĩ sẽ thế này, Ping à. Mẹ! Ping!
It would be like Hugh Hefner
Giống như là Hugh Hefner
I had no idea it would be like this.
Tôi không có ý tưởng nó sẽ là như thế này.
Results: 204, Time: 0.0734

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese