KNOW IF in Vietnamese translation

[nəʊ if]
[nəʊ if]
biết nếu
know if
tell if
said if

Examples of using Know if in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Then we know if we have to intervene.
Rồi sau đó ta sẽ biết liệu ta có cần xen vào hay không.
Let me know if these strategies work for you.
Để biết nếu các chiến lược làm việc cho bạn.
Then you will know if the teacher has taught you well or not.
Và vì thế, bạn sẽ biết ngay giáo viên dạy bạn có giỏi hay không.
How can I know if the Privacy Policy Changes?
Làm thế nào để tôi biết chính sách quyền riêng tư bị thay đổi?
Know if each question has one
Để biết xem mỗi câu hỏi chỉ có một
Let us know if the vinyl helped you.
Hãy nói cho chúng tôi biết, Vietwind chúng tôi sẽ giúp bạn.
No one will know if you don't change your shirt the next day.
Không ai sẽ nhận ra nếu bạn không thay áo phông trong vài ngày.
Your preschooler will know if you're just pretending.
Người tình của bạn sẽ nhận ra nếu bạn giả vờ.
Just let me know if anyone wants to invest?
Tuy nhiên anh nhớ báo cáo cho tôi biết, liệu có ai muốn đầu tư không?
How could we know if there is life on these planets?
Làm sao chúng ta biết được nếu có sự sống trên các ngoại hành tinh?
Let your provider know if you experience anything unusual.
Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu như bạn nhận thấy những điều bất thường.
Also let your caregiver know if you're frequently nervous or anxious.
Cũng hãy cho bác sĩ biết nếu như bạn thường xuyên lo âu hay sợ hãi.
You would know if you look from the name, right?
Cậu sẽ biết được nếu nhìn vào cái tên, phải không?
But, you never know if the club prefers to sell me.
Nhưng bạn sẽ không bao giờ biết được nếu đội bóng muốn bán bạn hơn.”.
How can you know if you are buying genuine baby carrots?
Làm thế nào để biết bạn có đang mua được Cỏ nhân tạo giá rẻ?
Let your coach know if something is bothering you.
Hãy để người thân biết có chuyện đang quấy rầy bạn.
Ok, we now know if you can enter Dubai.
Ok, giờ chúng ta đã biết nếu bạn có thể vào Dubai.
They will know if you're pretending.
Bạn sẽ biết nếu họ giả vờ.
Reviver will even know if Skype automatically removed Messenger.
Reviver sẽ cho bạn biết nếu Skype tự động xóa bỏ MSN.
Let us know if you agree with him… or not!
Biết ngay em ấy có CÙNG… hay không!!
Results: 2764, Time: 0.0386

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese