KNOWN IN ENGLISH in Vietnamese translation

[nəʊn in 'iŋgliʃ]
[nəʊn in 'iŋgliʃ]
biết đến trong tiếng anh
known in english

Examples of using Known in english in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
called"Ahosi" or"our mothers" in the Fongbe language, known in English as the Dahomean Amazons.
ta” trong tiếng Fongbe, nhưng thường được chuyển tự sang tiếng Anh là Dahomean Amazons.
confirmed that the insect was from the Tipulidae family, known in English as the crane fly.
trùng thuộc họ Tipulidae, có tên tiếng Anh là crane fly.
the Kings, or three Wise Men as they are often known in English, take part in parades in towns and cities all over Spain.
ba khôn ngoan Đàn ông như chúng thường được gọi trong tiếng Anh, tham gia vào cuộc diễu hành ở các thị trấn và thành phố trên khắp Tây Ban Nha.
usually known in English as provinces.[1] Each province was divided into gun(郡,
thường được biết đến trong tiếng Anh như tỉnh( province).[ 1] Mỗi tỉnh được
investigation of the tragedy, but the key facts are still being hidden[from us],” Lavrov was cited as saying at a youth forum“Territoriya Smyslov na Klyazme,” known in English as Terra Scientia.
ông Lavrov phát biểu tại diễn đàn thanh niên có tên tiếng Nga là“ Territoriya Smyslov na Klyazme”, trong tiếng Anh là“ Terra Scientia”.
Chinese strategy resembles not chess but a different Chinese board game named weiqi(which literally translates as the“game of encirclement” and is known in English under its Japanese name“go”).
weiqi( 围棋/ vi kỳ: dịch theo nghĩa đen là“ cờ vây”[ game of encirclement] và được biết đến trong tiếng Anh qua tên tiếng Nhật là“ go”).
usually known in English as The Gallic Wars, seven books each covering one year of his campaigns in Gaul and southern Britain in the 50s BC,
thường được biết tới trong tiếng Anh là The Gallic Wars( Hồi ký về cuộc chinh phạt xứ Gaule),
Known in English as Rainbow Troops,
Tiếng Anh Rainbow Troops,
Known in English as the‘Status-6' system, the program is
Tên tiếng Anh của hệ thống là" Status- 6",
Tok Pisin(commonly known in English as New Guinean Pidgin or Melanesian Pidgin),
Ngôn ngữ chung chủ yếu của đất nước là Tok Pisin( thường được gọi trong tiếng Anh là New Guinea Pidgin
Latinized as Moerae)-often known in English as the Fates-were the white-robed incarnations of destiny(Roman equivalent:
thường được biết bằng tiếng Anh là Fates( tiếng Latinh:
often known in English as the"Fates"(Latin: Fata), were the white-robed incarnations of destiny;
thường được biết bằng tiếng Anh là Fates( tiếng Latinh: Fatae),
Latinized as Moerae)-often known in English as the Fates-were the white-robed incarnations of destiny(Roman equivalent:
thường được biết bằng tiếng Anh là Fates( tiếng Latinh:
the most notable being the Daehan Minguk Imsi Jeongbu, literally the"Provisional Government of the Great Han People's Nation", known in English as the Provisional Government of the Republic of Korea.
nghĩa là“ Đại Hàn Dân Quốc lâm thời chính phủ”; tiếng Anh dịch là Provisional Government of the Republic of Korea).
Why it's taught: Known in English as The Tale of Kiều, the poem shows“the humanity and the beauty of my country,” says Joy Truong, who adds that she likes its positive qualities,
Lý do được giảng dạy: Được biết đến bằng tiếng Anh với tên The tale of Kiều, tác phẩm thơ cho thấy“ Tính nhân đạo
It is known in English as“Adam's Bridge.”.
Trong tiếng Pháp, nó được biết đến là“ Cầu Adam”.
His works are highly regarded in France but little known in English.
Các tác phẩm của ông được đánh giá cao ở Pháp, nhưng ít được biết tới hơn bằng tiếng Anh.
Chun Mee- Known in English by its Cantonese name, and popular outside China.
Trà Chun Mee: Được biết đến bằng tiếng Anh bởi tên tiếng Quảng Đông của nó, và phổ biến bên ngoài Trung Quốc.
Tolyatti, also known in English as Togliatti, is a city in Samara Oblast, Russia.
Tolyatti( tiếng Nga: Тольятти), còn được gọi là Togliatti, là một thành phố thuộc tỉnh Samara, Nga.
Known in English as the Luxembourg Gardens,
Được biết đến trong tiếng Anh như vườn Luxembourg,
Results: 3804, Time: 0.0472

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese