KYU in Vietnamese translation

kyu
qyu
qiu
kew
kyle
khoo
gyu
gyu
kyu
kyū
kyu

Examples of using Kyu in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Music columnist Kang Tae Kyu said,“It was reported that the agency of international star BTS earned about 35.5 billion won(approximately $32 million)
Kang Tae Kyu, người phụ trách mảng âm nhạc cho một tờ báo, đã phát biểu,“ Theo báo cáo,
Early on in their relationship, the Vietnamese assistant of the protagonist An Y. nggyu(Ahn Yong Kyu in the English translation) unambiguously states one of the book's main themes,
Ngay lúc đầu trong mối quan hệ của họ, trợ lý người VN của nhân vật chính An Yŏnggyu( Ahn Yong Kyu theo tiếng Anh) đã khẳng định
to director Min Kyu Dong, Moon Geun Young is an actress he's curious of
đạo diễn Min Kyu Dong, Moon Geun young là một nữ diễn viên
I Am Not a Robot” is the story of Kim Min Kyu(played by Yoo Seung Ho) who has never
I' m Not A Robot" kể câu chuyện về Kim Min Kyu( Yoo Seung Ho),
released products will be donated to help children suffering from malnutrition, and the show has been garnering interest as it will be the first time that variety show veterans Lee Kyung Kyu and Lee Young Ja appear on a show together.
chương trình đã thu hút được nhiều sự quan tâm vì đây sẽ là lần đầu tiên các cựu binh show Lee Kyung Kyu và Lee Young Ja xuất hiện trong một chương trình cùng nhau.
Incheon's FIR to a third country, not a direct flight route between Pyongyang and Incheon," South Korean foreign ministry spokesman Noh Kyu Duk told a regular briefing.
thành phố Incheon”, AFP dẫn lời phát ngôn viên Bộ Ngoại giao Hàn Quốc Noh Kyu- duk hôm nay cho biết.
the strong currents and murky waters pose big obstacles," Mr Kang Byung Kyu, a minister for public security,
nước đục ngầu là trở ngại rất lớn", Kang Byung- kyu, Bộ trưởng An ninh
Obi colour Ninjutsu Level White Silver Yellow 2nd dan Orange 2nd dan Red Gold 8 kyu Pale Orange 2nd dan and 8-5 kyu Brown 5th dan and 5 kyu Green 2nd dan Blue, Purple 2nd dan and 5 kyu Black 4th dan and 10 kyu Dark Blue 3rd dan and 10- 15-15 kyu.
Màu obi Cấp độ ninjutsu Trắng Bạc Vàng 2- dan Cam 2- dan Đỏ Vàng thẫm( gold) 8- kyu Cam nhạt 2- dan và 8- 5- kyu Nâu 5- dan và 5- kyu Xanh lá 2- dan Xanh lục, tím 2- dan và 5- kyu Đen 4- dan và 10- kyu Xanh lục thẫm 3- dan và 10- 15- 15 kyu.
Mr. Tea Kyu Son- Chairman of WTC Seoul(Korea); Mr. Jun Choi-
ông Tea Kyu Son- Chủ tịch WTC Seoul( Hàn Quốc);
Choi Won Young respectively(Blue House chief secretary Shin Kyu Jin and Jaeshin Group's Kim Do Jin),
Choi Won Young( Thủ trưởng của nhà xanh Shin Kyu Jin và Kim Do Jin của nhóm Jaeshin),
Jo Ha Kyu(2012) the artist follows the essential concept of the narrative structure in Japanese temporal arts, jo ha kyu,
Jo Ha Kyu( 2012), dựa theo cấu trúc tự sự trong nghệ thuật đương đại Nhật Bản
Min Kyu Kim Bovine in vitro Production media(6 types)○ To handle and wash oocytes○ To
Min Kyu Kim Phương tiện sản xuất, nuôi cấy trong ống nghiệm( 6 loại)
About EUN KYU.
Fact về Jun Kyu.
Interviews were conducted directly with KYU over the network.
Phỏng vấn được thực hiện trực tiếp với KYU qua mạng.
Q[休:KYU]Reason for choosing.
Lý do chọn Q[ 休: KYU].
Q[休:KYU]means the kanji for taking a break in Japanese, and the pronunciation is the same as"Q" in English.
Kyu: KYU" có nghĩa là chữ Hán để nghỉ tiếng Nhật và cách phát âm giống như" Q" trong tiếng Anh.
Prior to attending KYU, students are geared to work and income levels.
Trước khi sang học tại KYU, sinh viên được định hướng làm việc tại đâu và mức thu nhập.
Yellow 7th Kyu.
Vàng Kyu 7.
Kyu threatened them.
Kyu đe dọa anh.
White: 6th kyu.
Vàng: Kyu thứ 6.
Results: 325, Time: 0.1193

Top dictionary queries

English - Vietnamese