GYU in English translation

gyu
kyu
gyu
kyū

Examples of using Gyu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
ăn khác ngoài sukiyaki, tiêu biểu như gyu- don( cơm thịt bò)
they serve dishes other than sukiyaki, like gyu-don(a bowl of rice topped with beef)
Ví dụ như trong Kim Cương thừa chúng tôi nói:“ sem chen tham ched de wa dang de wei gyu dang den par gyur chig,”
For example, in Tibetan we say,"sem chen tham ched de wa dang de wei gyu dang den par gyur chig,"
Đang cố gắng sống theo sự mong đợi của ông nội cô, Gyu Won mải mê học tập và trở thành một sinh viên đại học không biết gì nhiều ngoài việc học của mình.
Trying to live up to her grandfather's expectations, Kyu Won immerses herself in training and becomes a university student who knows nothing outside of her studies.
Mother của tvN được chỉ đạo bởi Kim Chul Gyu, trước đó, ông đã thực hiện các bộ phim
TvN's“Mother” will be directed by Kim Chul Gyu, who previously worked on dramas such as Hwang Jin Yi,
Năm 1973, Kim Dong Gyu, một quan chức cấp cao của Triều Tiên,
In 1973, Kim Dong Gyu, a high-ranking North Korean official, told Romania's leader
Trong tiết học thứ 4, học sinh trung học Da Jeong tìm thấy bạn học của mình, Tae Gyu chết trong lớp học,
The Plot follows high schooler Da Jeong, who during the fourth period of school finds his classmate Tae Gyu dead in a classroom
Kang Ji Heon( Lee Yi Kyung), Jun Soo Young( Nam Gyu Ri) và Lee Eun Ho( VIXX' s N).
Kang Ji Heon(Lee Yi Kyung), Jun Soo Young(Nam Gyu Ri), and Lee Eun Ho(VIXX's N).
Với Lee Byung Hun đóng vai chính Kim Gyu Pyung( dựa trên Kim Jae Gyu),
With Lee Byung-hun playing the lead role as Kim Gyu-pyung(based on Kim Jae-kyu), it is perhaps
gián tiếp( ring gyu), nhưng Ngài cũng thọ nhận sự trao truyền ngắn và trực tiếp hơn( nye gyu) cho mỗi truyền thừa.
indirect transmission(ring gyü), but he also received the shorter, more direct transmissions(nyé gyü) for each lineage.
theo Oh Gyu- sang, từ Học viện Nghiên cứu Lịch sử Dân tộc Zainichi ở Tokyo.
according to Oh Gyu-sang, of the Zainichi Korean History Research Institute in Tokyo.
Hong- Gyu( Cho Jin- Woong)
Kyung-Chul(Kim Hye-Seong), Hong-Gyu(Cho Jin-Woong)
Jo Byeong Gyu thành thật trả lời:" Khi các nhân viên tan làm rời đi hết, em sẽ đi vào nhà vệ sinh hoặc xuống dưới chân núi để gọi về cho cô ấy".
Jo Byeong Gyu laughed and said,“When the staff were gone, I'd go to the bathroom or to the foot of the mountain to call her there.”.
Nhà phê bình văn hóa Pop, Kang Tae Gyu nói với enews,“ Trong tháng 3,
Pop culture critic Kang Tae Gyu told enews,“In March, the trend-leading group Big Bang
Ông Kim Jae Gyu, giám đốc KCIA, người đã ám
Mr Kim Jae Gyu, the KCIA director who assassinated the president in 1979,
Jo Byeong Gyu thành thật trả lời:" Khi các nhân viên tan làm rời đi hết, em sẽ đi vào nhà vệ sinh hoặc xuống dưới chân núi để gọi về cho cô ấy".
Jo Byeong Gyu laughed and said,“When the staff were gone, I would go to the bathroom or to the foot of the mountain to call her there.”.
Chủ tịch Seok Gyu Jin của quận Haman,
The magistrate Seok Gyu Jin of Haman County,
Ông Kim Jae- gyu, giám đốc KCIA, người đã ám
Mr Kim Jae Gyu, the KCIA director who assassinated the president in 1979,
Cảm ơn Min Gyu nhé.
Thanks, Min Kyu.
Hắn tên là Kim Wan Gyu.
His name is Kim Wan Gyu.
Tiểu thư Gyu Yeong đâu rồi?
Where is Lady Gyu Yeong?
Results: 689, Time: 0.0436

Top dictionary queries

Vietnamese - English