LEARN MUCH in Vietnamese translation

[l3ːn mʌtʃ]
[l3ːn mʌtʃ]
học được nhiều
learn a lot
learn much
learn more
learn so much
am learning a lot
learn a variety
học hỏi nhiều
lot to learn
learn much
learn more
tìm hiểu nhiều
learn a lot
learn many
explore many
find out a lot
learned so much
find out much
học rất nhiều
learn a lot
study a lot
learned so much
much to learn much
been learning more
school a lot

Examples of using Learn much in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Parents can learn much information about specific schools by reading the websites first for a detailed overview.
Phụ huynh có thể tìm hiểu nhiều thông tin về các trường học cụ thể thông qua các trang web, trước hết để có cái nhìn tổng quan chi tiết.
We learn much more from our pain than from our pleasures.
Chúng ta học được nhiều hơn từ nỗi đau của chúng ta hơn là từ niềm vui của chúng ta.
We can learn much from Daniel and his prayer life.
Chúng ta có thể học hỏi nhiều điều từ Đa- ni- ên và đời sống cầu nguyện của ông.
You won't learn much if you select a book that's too difficult or too simple.
Bạn sẽ không tìm hiểu nhiều nếu bạn chọn một cuốn sách đó là quá khó khăn hoặc quá dễ dàng.
Michael Arlen, he said, was the man you had to watch and he and I could both learn much from him.
Anh bảo Michael Arlen là người cần phải đọc và cả anh cả tôi đều có thể học được nhiều từ ông ấy.
The studious business person can learn much from this review of the struggles and successes of these world-renowned leaders.
Người kinh doanh ham học có thể học hỏi nhiều từ những nỗ lực và thành công của những nhà lãnh đạo nổi tiếng thế giới này.
You will also learn much about American life and its sometimes confusing culture.
Bạn cũng sẽ tìm hiểu nhiều về cuộc sống của người đang định cư Mỹ và nền văn hoá đôi khi khó hiểu của nó.
Thanks to the diversity of the classes, students can learn much about other cultures.
Nhờ sự đa dạng của các lớp học, học sinh có thể học được nhiều về các nền văn hóa khác.
Through academy, Seung has been able to experience and learn much more about music in general and jazz bass.
Nhờ những năm tháng ở nhạc viện, Seung đã có thể trải nghiệm và học hỏi nhiều hơn về âm nhạc nói chung và jazz bass nói riêng.
by studying dogs, we may also learn much about human cognition.
chúng ta cũng có thể tìm hiểu nhiều về nhận thức của con người.
If you are lucky, they may respond by speaking slower which will allow you to understand and learn much more.
Nếu bạn may mắn, họ có thể phản ứng bằng cách nói chậm hơn mà sẽ cho phép bạn hiểu và học hỏi nhiều hơn nữa.
We know little of the Child Jesus, but we can learn much about him if we look to the lives of children.
Chúng ta biết ít về Chúa Jesus Hài Đồng, nhưng chúng ta có thể học hỏi nhiều từ Ngài, nếu chúng ta nhìn cuộc sống của các trẻ em.
We can learn many useful things from other traditions and you of different faiths can learn much from us.
Chúng tôi có thể học hỏi nhiều điều hữu ích từ các truyền thống khác và quý vị theo những đức tin khác có thể học hỏi nhiều điều từ chúng tôi.
Although our children learn a great deal through direct teaching, they learn much more by watching us.
Mặc dù con cái chúng ta học hỏi được rất nhiều điều thông qua sự giảng dạy trực tiếp, chúng học hỏi nhiều hơn nữa bằng cách quan sát chúng ta.
When you study great teachers… you will learn much more from their caring and hard work than from their style.
Khi bạn học từ những giáo viên vĩ đại, bạn sẽ được học nhiều hơn từ sự quan tâm và nhiệt tình hơn phương pháp dạy của họ― William Glasser.
When you study great teachers… you will learn much more from their caring and hard work than
Khi bạn học từ những giáo viên vĩ đại, bạn sẽ được học nhiều hơn từ sự quan tâm
When you study great(advertising)… you will learn much more from their caring and hard work than from their style.”- William Glasser.
Khi bạn học từ những giáo viên vĩ đại, bạn sẽ được học nhiều hơn từ sự quan tâm và nhiệt tình hơn phương pháp dạy của họ― William Glasser.
You won't learn much about financial projections or profitability models here,
Bạn sẽ không được học nhiều về các dự án tài chính
We learn much from the power of sin in King Davids life.
Chúng ta học hỏi rất nhiều từ quyền lực của tội lỗi trong cuộc đời của Vua Đa- vít.
Participants in our programs learn much more than management theory and practice;
Các sinh viên đến các chương trình của chúng tôi học nhiều hơn lý thuyết và thực hành quản lý;
Results: 123, Time: 0.0352

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese