LICKS in Vietnamese translation

[liks]
[liks]
liếm
lick
licks
moistice

Examples of using Licks in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In 2000, she sang background vocals on selected tracks on the Dan Hicks and his Hot Licks album Beatin' the Heat.
Năm 2000 cô đã hát những ca khúc nổi bật trong những ca khúc, được chọn trong Dan Hicks và album Hot Licks của anh Beatin' the Heat.
Love is when your puppy licks your face even after you left him alone all day.
Tình Yêu là khi con chó nhà bạn liếm mặt bạn mặc dù nguyên cả ngày bạn bỏ nó một mình”.
Licks of fire sat upon each of them as they were filled with the Holy Ghost.
Lưỡi bằng lửa hiện ra, ngự trên mỗi người đang khi họ được đầy dẫy Đức Thánh Linh.
But he licks the blade and taste his own blood.
Nhưng nó đã liếm vào lưỡi dao và nếm máu của chính mình.
The wolf tries to eat the meat, but he licks the blade and taste his own blood.
Nhưng nó đã liếm vào lưỡi dao và nếm máu của chính mình. Sói cố gắng ăn thịt.
She sees it, and I swear to the gods, she licks her lips.
Bà ta thấy nó và ta thề có thần linh là bà ta đã liếm đôi môi.
Ooh! She sees it and I swear to the gods she licks her lips!
Bà ta thấy nó và ta thề có thần linh là bà ta đã liếm đôi môi. Ooh!
Donnie? I'm the one who licks the icing off the Pop-Tarts every morning and puts them back in the box?
Của bánh Pop- Tarts mỗi buổi sáng rồi đặt lại chúng vào hộp.- Tớ là người đã liếm kem- Donnie?
When a mother licks her pups and her pups lick each other during the course of groomingand other social interactions,
Khi một người mẹ liếm những con chó con của mình và những con chó con của chúng liếm nhau
to the storage room, Saeko talks to Takashi in a seductive way and licks her lips as she says that they can maybe find what they're looking for in the storage room.
Saeko nói với Takashi một cách quyến rũ và liếm môi khi cô nói rằng họ có thể tìm thấy những gì đang tìm kiếm trong phòng cất giữ.
Although not a metal fan, KMFDM leader Sascha Konietzko's"infatuation with ripping off metal licks" stemmed from his experiments with of E-mu's Emax sampler in late 1986.
Dù không hâm mộ metal, trưởng nhóm Sascha Konietzko của KMFDM lại" mê đắm việc nhại lại những cú lick metal" xuất phát từ những thử nghiệm trên máy sampler Emax của E- mu vào cuối năm 1986.
When a mother licks her pups and her pups lick each other during the course of grooming
Khi một người mẹ liếm những con chó con của mình và những con chó
Going on a Sea Plane ride, you can see the way the ocean licks the feet of the island
Đi trên một chuyến đi bằng máy bay trên biển, bạn có thể thấy cách đại dương liếm chân hòn đảo
most sensitive parts of the body, so gentle touches and licks are most preferred.
chỉ cần chạm nhẹ nhàng và liếm là đã đủ để nàng thích thú.
presses against the dog, or licks the dog.
áp vào con chó hoặc liếm con chó.
But even before the transportation of the wasps, only after catching the victim, it gnaws at her the veils of the body and licks the hemolymph- the analogue of the blood of the more highly developed animals.
Nhưng ngay cả trước khi vận chuyển con mồi, ong bắp cày, chỉ mới bắt được con mồi, gặm nhấm nó, sự tích hợp của cơ thể và liếm máu- một dạng tương tự của máu ở động vật phát triển cao hơn.
Larger organisms may also consume soil(geophagia) or use mineral resources, such as salt licks, to obtain limited minerals unavailable through other dietary sources.
Các sinh vật lớn hơn cũng có thể tiêu thụ đất( động vật ăn đất) hoặc sử dụng tài nguyên khoáng sản, như liếm muối, để thu được các khoáng chất hạn chế không có sẵn thông qua các nguồn dinh dưỡng khác.
aging animals, during molting(the dog licks and swallows hairballs),
trong quá trình lột xác( chó liếm và nuốt lông),
now I have a mind to give you five or six good licks with my belt.
giờ tôi không phiền cho cô 5 hay 6 nhát liếm bằng dây lưng của tôi.
where the ocean licks salt along the mossy rocks and the gray air
nơi đại dương liếm muối dọc theo những tảng đá rêu
Results: 169, Time: 0.0363

Top dictionary queries

English - Vietnamese