Examples of using Lick in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bất cứ khi nào bạn có 1 lick ở dây B
đã đến gần và đã cho nó một lick tôi đã sợ hãi
Trong nhóm các thiên hà được gọi là Nhóm Deer Lick, NGC 7331 là thiên hà lớn nhất
Beefheart tiếp nối Trout Mask Replica với album Lick My Decals Off, Baby( 1970).
hình ảnh tự động Katzman vào ngày 29 tháng 1,15 UT như một phần của Tìm kiếm siêu tân tinh Lick.
Đài thiên văn Lick ở California; Đài thiên văn MMT,
Phát âm lick.
Khách sạn French Lick.
Khách sạn French Lick.
Giáo hoàng Lick Monster.
Teen Gia đình Nga Lick.
Gay Lick Du khách Anh.
Teen Nga Bạo lực Lick.
Tổng quan Salt Lick.
Ảnh về A Lick of Paint.
Các khách sạn ở French Lick.
Nhà hàng gần Salt Lick BBQ.
Tiện ích của Sarova Salt Lick Game Lodge.
Ảnh về A Lick of Paint.
Lời bài hát: Salt Lick.