LIFTING HEAVY OBJECTS in Vietnamese translation

['liftiŋ 'hevi 'ɒbdʒikts]
['liftiŋ 'hevi 'ɒbdʒikts]
nâng vật nặng
lifting heavy objects
lifting heavy things
lifting heavy items
nhấc vật nặng
lifting heavy objects

Examples of using Lifting heavy objects in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
few weeks after her C-section and to also avoid strenuous activities, such as lifting heavy objects.
chẳng hạn như nâng vật nặng để có thể hồi phục sớm hơn.
form of active pressure, as a result of lifting heavy objects or from strenuous physical movements that need you to twist or bend your torso.
kết quả của việc nâng vật nặng hoặc từ các chuyển động vật lý vất vả cần bạn vặn hoặc uốn cong thân mình.
finding patterns, lifting heavy objects, and moving with precision; humans are better
tìm các mẫu, nâng các vật nặng, di chuyển chính xác;
including standing up from a chair, walking, climbing up and down stairs, and lifting heavy objects.
đi lền đi xuống cầu thang và nâng những vật nặng.
South Korean shipbuilding company Daewoo, one of the largest in the world, says its shipyard workers will soon start using robotic exoskeletons for lifting heavy objects.
Công ty đóng tàu Hàn Quốc Daewoo, một trong những công ty lớn nhất thế giới, cho biết công nhân đóng tàu của họ không bao lâu nữa sẽ bắt đầu sử dụng các khung robot để nâng các vật nặng.
which help protect against infection and inflammation, and you will have some restrictions on activities such as lifting heavy objects and bending forward or stooping to the ground.
bạn sẽ không được thực hiện một số hoạt động như nâng nhấc vật nặng và tựa người ra phía trước hoặc cúi người xuống đất.
electric hoist on the cantilever beams as a straight line running from left to right, and lifting heavy objects.
tời điện trên dầm đúc dòng chạy từ trái sang phải và nâng vật nặng.
Not lift heavy objects or exercise too hard for 7 days.
Không nâng vật nặng hoặc tập thể dục quá nặng trong vòng 7 ngày.
Lift heavy objects carefully or avoid heavy lifting..
Nâng vật nặng cẩn thận hoặc tránh nâng vật nặng..
People who lift heavy objects should avoid twisting
Những người nâng vật nặng nên tránh vặn
Lift heavy objects and perform heavy physical labor.
Nâng vật nặng và thực hiện các lao động thể chất nặng..
Lift heavier objects with one hand, such as a full milk jug.
Nâng vật nặng hơn bằng một tay, ví dụ như một bình sữa đầy.
Lift heavy objects properly, making your legs- not your back- do most of the work.
Nâng vật nặng đúng cách, làm cho chân của bạn- không phải lưng của bạn- làm hầu hết công việc.
Omron robots are amazing as they not only lift heavy objects and move at a rapid speed, but also can freely navigate the environment.
Các rô bốt Omron thật tuyệt vời vì chúng không chỉ nâng vật nặng và di chuyển với tốc độ nhanh mà còn có thể tự do điều hướng môi trường.
Lift heavy objects properly, making your legs- not your back- do most of the work.
Nâng vật nặng đúng cách, làm cho đôi chân- không phải lưng- làm hầu hết công việc.
They may have to stand for long periods, lift heavy objects, and work in uncomfortably hot or cold environments, in awkward
Họ có thể phải đứng trong thời gian dài, nâng vật nặng và làm việc trong môi trường nóng
They may have to stand for long periods, lift heavy objects, and work in uncomfortably hot or cold environments.
Họ có thể phải đứng trong thời gian dài, nâng vật nặng và làm việc trong môi trường nóng hoặc lạnh khó chịu, trong tư thế khó xử và chật chội.
If you must lift heavy objects, always exhale as you lift the object..
Nếu bạn phải nâng vật nặng, luôn luôn thở ra khi bạn nâng các đối tượng.
If you have to lift heavy objects, remember to bend at the knees and use those large, powerful quadriceps in your thighs to help.
Nếu phải nâng vật nặng, bạn hãy nhớ lấy thế tì vào hai đầu gối và sử dụng bốn cơ lớn và mạnh ở bắp đùi của mình để giúp nâng lên.
Lift heavy objects properly, making your legs-not your back-do most of the work.
Nâng vật nặng đúng cách, làm cho đôi chân- không phải lưng- làm hầu hết công việc.
Results: 53, Time: 0.0422

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese