LIKE WECHAT in Vietnamese translation

như wechat
like wechat
such as wechat

Examples of using Like wechat in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
NOTE: Trying to download from within some chat apps(like Wechat) will not work!
LƯU Ý: Cố gắng tải từ trong một số ứng dụng trò chuyện( như WeChat) sẽ không được!
Hong Kong and Macau police have said crime syndicates have often used platforms like WeChat to place bets.
Cảnh sát Hồng Kông và Macau cho biết các tổ chức tội phạm thường sử dụng các nền tảng như WeChat để thực hiện cá cược.
make phone calls, and exchange contact information, just like WeChat.
trao đổi thông tin liên lạc giống như WeChat.
Tencent has a similar strategic edge through control of messaging services like WeChat, while Baidu owns the search business.
Tencent có một chiến lược cạnh tranh tương tự thông qua việc kiểm soát các dịch vụ nhắn tin như WeChat, trong khi Baidu sở hữu mảng kinh doanh về tìm kiếm.
Chinese consumers are very used to using mobile payment services like WeChat Pay for everything from ride-hailing services to shopping.
Người tiêu dùng Trung Quốc đã rất quen với việc sử dụng các dịch vụ thanh toán di động như WeChat Pay cho mọi thứ từ dịch vụ gọi xe cho đến mua sắm.
blocked Facebook and Google, thereby enabling the rise of domestic platforms like Wechat and Weibo.
do đó cho phép sự gia tăng của các nền tảng trong nước như Wechat và Weibo.
Unlike China that boasts domestic social media like WeChat and Weibo, Indian netizens are big on Facebook, Twitter and WhatsApp.
Không giống như Trung Quốc tự hào với các phương tiện truyền thông xã hội trong nước như WeChat và Weibo, cư dân mạng Ấn Độ hoạt động tích cực trên Facebook, Twitter và WhatsApp.
While platforms like WeChat and WhatsApp are incredibly popular in other countries, the United States remains(mostly)
Trong khi các nền tảng như WeChat và WhatsApp cực kỳ phổ biến ở các quốc gia khác,
While platforms like WeChat and WhatsApp are incredibly popular in other countries, the United States remains(mostly)
Trong khi các nền tảng khác như WeChat hay WhatsApp rất thành công tại những thị trường khác
As a result, great Chinese products like WeChat and Weibo are arguably better than the equivalent American products from Facebook and Twitter.
Kết quả là, các sản phẩm Trung Quốc như WeChat và Weibo được đánh giá cao hơn các sản phẩm tương tự ở Mỹ từ Facebook và Twitter.
And in many ways, American startups are chasing the example of Chinese companies like WeChat, which turned messaging into an e-commerce juggernaut.
Và theo nhiều cách khác nhau, các startup tại Mỹ đang học tập ví dụ từ các công ty Trung Quốc như WeChat, khi từ một ứng dụng nhắn tin tức thời thành một người khổng lồ thương mại điện tử.
is very much segmented[across] different platforms," he said, citing services like WeChat, Alibaba and others.
ông ám chỉ tới các dịch vụ như WeChat, Alibaba và các nhà cung cấp khác.
Already, in places such as China, we see mobile apps like WeChat and Alipay dominating more than 90 percent of the payments market.
Hiện nay, ở Trung Quốc, ứng dụng dành cho thiết bị di động như WeChat và Alipay chiếm hơn 90% thị trường thanh toán.
more revenue out of its suite of apps, something already happening on Chinese social networks like WeChat.
điều đã xảy ra trên các mạng xã hội Trung Quốc như WeChat.
Like most transactions in China, where hard cash is less and less popular, the orders are paid through apps like WeChat or AliPay.
Giống như hầu hết các giao dịch ở Trung Quốc, nơi mà tiền mặt ngày càng ít được dùng hơn, các đơn hàng của Ma chủ yếu thông qua các ứng dụng như WeChat hay AliPay.
Victims reach out via Chinese messaging services like WeChat and QQ or call the non-profit-- if they can get their hands on a phone.
Nạn nhân liên lạc với bên ngoài thông qua các dịch vụ nhắn tin của Trung Quốc như WeChat và QQ, hoặc gọi cho Blue Dragon- nếu họ có thể tiếp cận với điện thoại.
despite claims that services like WeChat are ubiquitous,
các dịch vụ như WeChat rất phổ biến,
China has been encouraging citizens to get involved in the fight against pollution, urging them to report any violations to the authorities via apps like WeChat.
Trung Quốc khuyến khích người dân tham gia vào cuộc chiến chống ô nhiễm môi trường, kêu gọi báo cáo về bất cứ tình trạng vi phạm nào cho chính quyền thông qua các ứng dụng như WeChat.
if they want to leverage existing channels like WeChat and WhatsApp.
dựa vào các channel có sẵn như WeChat và WhatsApp.
Platforms like WeChat Wallet and Alipay have data on everything from your dumplings purchase from a street vendor to your recent 100 RMB donation to an earthquake relief fund.
Điều đó có nghĩa là các nền tảng thanh toán di động như WeChat Wallet và Alipay thu thập mọi dữ liệu của bạn, từ việc mua bánh bao ở lề đường đến việc ủng hộ 100 RMB cho quỹ cứu trợ động đất.
Results: 227, Time: 0.0383

Like wechat in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese