WECHAT in Vietnamese translation

wechat
51vancouver
ứng dụng wechat
wechat app
wechat application

Examples of using Wechat in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You may login to WeChat using other sign-in services such as an Open ID provider.
Quý vị có thể đăng nhập vào WeChat qua việc dùng các dịch vụ đăng nhập khác như nhà cung cấp dịch vụ ID Mở.
As of press time, Bitmain's other Wechat accounts, including after-sales services and its official account, remain active.
Các tài khoản khác trên WeChat của Bitmain, bao gồm dịch vụ hậu mãi và tài khoản chính thức vẫn còn đang hoạt động.
In one WeChat ad, it reads,“Do not want your parents to be tired of cooking at home?
Một quảng cáo trên WeChat viết:" Bạn có muốn bố mẹ không phải mệt mỏi vì nấu nướng ở nhà?
We had a WeChat group discussing how to expose Huawei does business with Iran.
Chúng tôi đã lập một nhóm trên WeChat thảo luận về cách làm sao để phơi bày việc Huawei làm ăn với Iran.
Major brands such as Apple Pay, WeChat Pay and Alipay could monopolize the market while smaller e-wallet brands could struggle.
Các thương hiệu lớn như Apple Pay, WeChat Pay và Alipay có thể độc quyền thị trường trong khi các thương hiệu ví điện tử nhỏ hơn có thể gặp khó khăn.
A total of 768 million people used Tencent Holdings' WeChat Pay app to send New Year's gifts of cash to friends and family.
Có tới 768 triệu người sử dụng ứng dụng thanh toán của WeChat để gửi quà tặng năm mới cho bạn bè và gia đình.
If you let WeChat look at your contacts list, WeChat will use
Nếu bạn để WeChat xem danh sách liên lạc của bạn,
If you have given WeChat access to your camera roll, you will see your photos and videos.
Nếu bạn đã cấp quyền truy cập WeChat vào thư viện ảnh, bạn sẽ thấy ảnh và video của mình.
Confirmed the plan for a May launch through a WeChat announcement, anticipating a new crypto-only exchange platform specifically for U.S. investors…".
Xác nhận kế hoạch phát hành vào tháng 5 thông qua một thông báo trên WeChat, dự đoán một sàn giao dịch crypto dành riêng cho các nhà đầu tư Mỹ…”.
She is an active user of the app and a member of seven WeChat groups in which people share experiences of IVF treatment.
Chị là một người dùng tích cực của ứng dụng và là thành viên của bảy nhóm chat, trong đó mọi người chia sẻ kinh nghiệm điều trị bằng thụ tinh trong ống nghiệm.
In one WeChat ad, it reads,“Do not want your parents to be tired of cooking at home?
Một người trên WeChat đọc:" Bạn không muốn bố mẹ mệt mỏi khi nấu ăn ở nhà?
On iOS, the first time you try to take a photo or video using WeChat, it will ask you if it can access the Camera app.
Trên Android, lần đầu tiên bạn thử chụp ảnh hoặc quay video bằng WeChat, ứng dụng sẽ hỏi bạn có thể truy cập ứng dụng Máy ảnh hay không.
At this stage and time with WeChat, Weibo and other products,
Ở giai đoạn này và thời điểm này, với những WeChat, Weibo, và các sản phẩm khác,
Liu said she discovered Pinduoduo through her WeChat friend circle, when someone suggested she could even purchase fresh produce cheaply.
Liu cho biết cô đã phát hiện ra Pinduoduo qua nhóm bạnWeChat của mình, khi có người nào đó đề nghị cô thậm chí có thể mua những sản phẩm tươi giá rẻ.
While WhatsApp messages are encrypted, WeChat is unencrypted and highly censored, Smith said.
Trong khi tin nhắn gửi qua WhatsApp được mã hóa, WeChat lại không mã hóa và được kiểm duyệt cao hơn, Smith nói.
That night, I received some WeChat messages asking me about the matter with screenshots of my earlier messages.
Đêm hôm đó, tôi nhận được một số tin nhắn trên WeChat hỏi tôi về vấn đề này, kèm theo ảnh chụp màn hình các tin nhắn trước đó của tôi.
Why the WeChat vs. Weibo War Will Be the Year's Biggest Story,
Cuộc chiến giữa WeChat và Weibo sẽ là câu chuyện của năm,
Apple Pay, WeChat Pay and PayPal because it overlays traditional card payment methods.
Apple Pay, WeChat Pay và PayPal vì nó bao trùm lên các phương thức thanh toán.
This handset comes with support for both Alipay and WeChat, both of which are quite popular in China.
Hơn thế nữa, máy hỗ trợ luôn cả Alipay và WeChat, các ứng dụng rất phổ biến ở Trung Quốc.
Once you got approved for 广告主(right to advertise on WeChat), you can then create campaigns via the WeChat Official Account backend.
Khi bạn đã được chấp thuận cho 广告( quyền quảng cáo trên WeChat), bạn có thể tạo các chiến dịch thông qua phụ trợ Tài khoản chính thức của WeChat.
Results: 2628, Time: 0.0692

Top dictionary queries

English - Vietnamese