CHAT in English translation

chat
trò chuyện
nói chuyện
tán gẫu
chát
chatroulette
chat
cam
tuổi
bàn đánh bạc
trò chuyện roulette
chats
trò chuyện
nói chuyện
tán gẫu
chát
chatting
trò chuyện
nói chuyện
tán gẫu
chát
chatted
trò chuyện
nói chuyện
tán gẫu
chát

Examples of using Chat in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chat với bạn bè của bạn bằng tiếng Anh.
Chit-chatting with your friends in English.
Chat kiểu gì cũng có cả.
This kind of chat exists.
Chat lmc contact bấm vào để trò chuyện.
WhatsApp lmc_contact click to chat.
Tiện ích chat và Messenger.
Respond on Chat and Messenger.
Chat Chat Chat Hà Nội.
Chit chat chit chat.
Chat rất nhiều.
A lot of chat.
Chat một thời….
In chat for a while.
Chat room viet nam online.
Live chat room online india.
Hãy chat với chúng tôi ngay hôm nay.
Have a chat with us today.
Chat với chúng tôi.
Have a chat with us.
Yêu cầu nhập thông tin trước khi chat.
Collect Information Prior to the Chat.
Thay vì phải chat.
Instead of chat.
Ứng dụng Qik thậm chí còn cho phép bạn xóa video khỏi phòng chat.
Qik also lets you erase your video right out of the chat.
Bạn không còn trong chat với SharickPoilu.
You're no longer in chat mode with SharickPoilu.
Chọn mục tiêu chat.
Target for a chat.
Vào trang web WEB và chat với chúng tôi nhé.
Visit our website and live chat with us.
Ko trả lời chat.
No answers in chat.
Tính ra xài email tốn ít thời gian hơn chat.
Please note that emails may take longer than live chat.
Tôi đã trả lời bạn ngoài hộp chat.
I answered you on the chat.
Sao vào không có ai chat.
I wonder why no one in the chat.
Results: 8088, Time: 0.0294

Top dictionary queries

Vietnamese - English