CHAT in Vietnamese translation

[tʃæt]
[tʃæt]
chat
chatroulette
trò chuyện
chat
talk
conversation
converse
chatter
nói chuyện
talk
speak
chat
conversation
converse
tán gẫu
chat
gossip
chatter
chatty
chitchatting
chit-chatting
chát
chat
acrid
dry
expensive

Examples of using Chat in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We enabled voice chat when playing online.
Dùng để chat voice khi chơi online.
Chat with her.
Chat với tôi.
They can also add members of chat room as a group.
Thêm thành viên vào phòng chat dưới dạng nhóm chat..
To get group video chat, you will need a Skype Premium subscription.
Để trò chuyện video theo nhóm, bạn sẽ cần có thuê bao Skype Premium.
We did not chat, but her look was worth a thousand words.
Cậu ấy không nói, nhưng cái nhìn của cậu ấy thay thế hơn ngàn lời nói..
This Chat is so long!
Chap này dài lắm á!
This Chat is so long!
Chap này dài quá!
We will have that chat next weekend!
Cuối tuần này sẽ có chap tiếp theo luôn nhé!
The Workplace Chat interface looks very similar to that of Facebook Messenger.
Cửa sổ của Workplace Chat trông khá giống với Facebook Messenger.
Web chat for quick help.
Về web bạn chat cho nhanh nha.
Live Chat- Instantly.
Live Chat trực tiếp-.
Chat with the community.
Chat trực tiếp với cộng đồng.
Chat about the old country.
Nói về đất nước của các bạn.
Are gonna have a nice, long chat. You and me.
Sẽ có một cuộc nói chuyện lâu đây. Cậu và tôi.
Romanian woman make chat at work in italia( Toscana).
Rumani phụ nữ làm cho cuộc trò chuyện tại nơi làm việc ở italia( Toscana).
Gotta chat while burning fat.
Phải nói trong khi đốt mỡ.
Gary! It's not a video chat app like Skype or FaceTime,!
Nó không phải ứng dụng chat qua video như Skype hay FaceTime.- Gary!
It's not a video chat app like Skype
Nó không phải ứng dụng chat qua video như Skype
What should we chat about? Let's chat!.
Chúng ta nên nói về cái gì? Trò chuyện đi!
Live chat rooms with strangers.
Phòng chat trực tiếp với người lạ.
Results: 11651, Time: 0.0917

Top dictionary queries

English - Vietnamese