Examples of using Chap in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
Chap 5 Đây Là Đâu?
Chap tìm kiếm sự thư giãn nhiều hơn.
Chap 6: Làm việc cùng nhau.
Chap là một người khác.
Chap 29 Em đã là của tôi!
Khi nào ra chap 20 vậy?
Chap này có nhiều thông tin thật.
Chap cùng 1 lúc!
Hi vọng còn chap đọc trước tết.
Nói về chap này một chút.
Sorry vì đăng chap 2 hơi lâu!!
Seo chưa có chap nữa vậy?
Chap cảm thấy lên mẹ mình.
Chap 77: Nhớ lại quá khứ.
Chap 1 Tôi là ai?
Chap 240 10 giờ trước.
Chap 18: Bí mật của kết giới.
Chap 25: Về nhà!
Chap 11: Cậu là ai?
Chap 12 đọc com sau.