CHAP in English translation

chap
ông bạn
người
anh chàng
anh bạn
chapter
chương
phần
bài
sep
tháng 9
tháng chín
chap
th09
ngày
chat
trò chuyện
nói chuyện
tán gẫu
chát
chapters
chương
phần
bài

Examples of using Chap in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chap 5 Đây Là Đâu?
Where is Shrek 5?
Chap tìm kiếm sự thư giãn nhiều hơn.
BARSA seeks more visa relaxation.
Chap 6: Làm việc cùng nhau.
SHAUMBRA 6: Working together.
Chap là một người khác.
Jeb is someone else.
Chap 29 Em đã là của tôi!
Ep 29: I have been MIA!
Khi nào ra chap 20 vậy?
When will Chap 20 be released?
Chap này có nhiều thông tin thật.
This Hub really has a lot of information.
Chap cùng 1 lúc!
Chicks at the same time!
Hi vọng còn chap đọc trước tết.
Hopefully my comment is read by the chap.
Nói về chap này một chút.
Lets talk a little bit about these sherpas.
Sorry vì đăng chap 2 hơi lâu!!
Sorry for not posting a chap for 2 days straight!
Seo chưa có chap nữa vậy?
Doesn't California have CHPs anymore?
Chap cảm thấy lên mẹ mình.
Guy feels up his mom.
Chap 77: Nhớ lại quá khứ.
Psalm 77 Remembering the past.
Chap 1 Tôi là ai?
Feb 1 Who am I?
Chap 240 10 giờ trước.
Czechia 240 10 hours ago.
Chap 18: Bí mật của kết giới.
Oct 18 The Secret of Limits.
Chap 25: Về nhà!
Oct 25: Fly home!
Chap 11: Cậu là ai?
Apr 11 Who are you?
Chap 12 đọc com sau.
Apr 12, What to Read Next.
Results: 316, Time: 0.033

Top dictionary queries

Vietnamese - English