CHAP in Vietnamese translation

[tʃæp]
[tʃæp]
chap
chapter
sep
chat
guy
man
dude
fella
to him
bloke
ông bạn
you
buddy
pal
dude
my friend
fellow
chap
man , you
homie
amigo
người
people
person
man
human
one
guy
someone who
friend
others
individuals
anh chàng
guy
him
dude
anh bạn
buddy
you
dude
pal
my friend
mate
bro
fella
amigo
bud

Examples of using Chap in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What do you know about this Muoi chap?
Cậu biết gì về Mười này?
I knew a chap one time.
Tôi có biết một .
I know this chap.
Hình như tôi biết này.
Yeah, man! I know this chap, don't I?
Tốt lắm! Tôi nghĩ là tôi biết này thì phải?
Chap 12: What's the Point?
CHAP 12: Điều gì đó?
But the antitheses between chap.
Quảng cáo giữa các chap.
Poor chap, he looks awfully down,” Braddocks said.
Ông bạn tội nghiệp, anh ta trông ủ ê lắm,” Braddocks nói.
But, my dear chap, why didn't you say so before?
Nhưng, mấy ông bạn thân mến, tại sao trước đây không nói vậy?
I know the chap that started the lie.
Tôi biết các chap đã bắt đầu nói dối.
The chap is short….
Chap này hơi ngắn….
That old chap will let us do anything we like.".
Ông già sẽ để chúng ta được làm mọi điều chúng ta muốn”.
I like that chap.'”.
Nii thích chap này:">
I think I will post another chap.
Tôi sẽ biên trong một chap khác.
The chap is short….
Chap này ngắn vậy….
This chap you're speaking of, what my dog bit?
Shidou mà cô đang nói tới là cái gì vậy, một con chó?
What girl? The one with that chap on the Riviera?
Cô gái với anh chàng ở Riviera. Cô nào?
Are you the chap that sang that song?
Vậy cậu là tên đang hát bài hát đó hả?
Excuse me, old chap. Christ.
Xin lỗi, ông già. Đấng Christ.
This poor chap, he's got fingerprints around his neck, he's clearly been strangled.
Anh chàng đáng thương này dính đầy dấu vân tay quanh cổ.
Are you that chap that sang that song?
Vậy cậu là tên đang hát bài hát đó hả?
Results: 286, Time: 0.0867

Top dictionary queries

English - Vietnamese