Examples of using Chap này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cảnh bảo: Chap này rất dài.
Chap này đâu.
Trong chap này.
END chap này.
Kết thúc chap này.
Trong lúc đó, hãy tận hưởng chap này đã.
Không hài lòng với chap này.
Cảm ơn chị vì chap này><
Rõ ràng nhất là từ chap này.
Kết thúc chap này.
Ta like chap này.
Cho ai ko hiểu chap này.
Đó là những gì tôi muốn nói sau chap này.
Ko hiểu chap này.
Em xin kết thúc chap này ở đây.
Chap này không?
Chap này là sao?
Còn về chap này.
Chap này như kiểu.
Nhân vật chap này.