CHAP NÀY in English translation

this chap
chap này
gã này
người này
cái chap này đây
this chat
trò chuyện này
chat này
chap này
this hub
trung tâm này
hub này
chap này

Examples of using Chap này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cảnh bảo: Chap này rất dài.
Warning: This MOFO is long.
Chap này đâu.
Not with this chap.
Trong chap này.
In the chap.
END chap này.
The end of chap.
Kết thúc chap này.
Ends up with Chap.
Trong lúc đó, hãy tận hưởng chap này đã.
In the meantime, enjoy this ToC.
Không hài lòng với chap này.
Not happy with this bunch.
Cảm ơn chị vì chap này><
Thanks for the chap'.
Rõ ràng nhất là từ chap này.
It is apparent from Chap.
Kết thúc chap này.
Ends with Chap.
Ta like chap này.
I like that chap.
Cho ai ko hiểu chap này.
For those of you not familiar with this chap.
Đó là những gì tôi muốn nói sau chap này.
This is what follows from chap.
Ko hiểu chap này.
I don't know that chap.
Em xin kết thúc chap này ở đây.
Let's end this chit-chat here.
Chap này không?
Chap này là sao?
What's this chap?
Còn về chap này.
About this chap.
Chap này như kiểu.
Sort of like this chap.
Nhân vật chap này.
Its this chap.
Results: 157, Time: 0.0272

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English