THIS CHAP in Vietnamese translation

[ðis tʃæp]
[ðis tʃæp]
chap này
this chap
this chat
this hub
gã này
this guy
this man
this dude
this bloke
this fellow
this chap
this fella
this one
người này
this person
this man
this guy
these people
this one
this individual
this woman
this fellow
this human
this user
cái chap này đây

Examples of using This chap in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hope you enjoy this chap.
Hi vọng các bạn thích chap này.
I know this chap.
Ko hiểu chap này.
No opinion on this chap.
Ko có ý kiến ji về chap này.
Oh like this chap.
Com cho chap này.
This chap you're speaking of, what my dog bit.
Đây chap bạn đang nói về những gì con chó của tôi bit.
This chap has gone nuts.
Tên này điên rồi.
I think I know where this chap has been.
Biết bao giờ mới có chap đây.
Not many want it as much as this chap….
Nói thật rất nhiều người sẽ ghét tôi sau chap này….
What can I tell you about this chap?
Biết nói gì về cái chap này đây.
Just re-read this chap.
Mới đọc lại mấy chap đấy.
I just done re-reading this chap for 3 times.
Tớ đã đọc đi đọc lại 3 chap này mấy lần rôi>>
when this chap looks at an object, when he looks
khi người này nhìn vào một vật, nhìn vào-- bất kỳ vật nào,
This chap?
Chap này không?
About this chap.
Còn về chap này.
Its this chap.
Nhân vật chap này.
Not with this chap.
Chap này đâu.
What's this chap?
Chap này là sao?
Thanks for this chap!
Cảm ơn vì Chap này!
This chap is legit.
Chap này đọc rồi mà.
Who is this chap anyway?
Dù gì thì chap này như thế nào a?
Results: 196, Time: 0.0499

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese