TÊN NÀY in English translation

this guy
gã này
người này
anh chàng này
tên này
người đàn ông này
thằng này
chàng trai này
ông này
cậu này
kẻ này
this name
tên này
cái tên này
danh từ này
this man
người đàn ông này
người này
chàng này
ông này
gã này
tên này
kẻ này
thằng này
gã đàn ông
this fellow
người này
gã này
tên này
anh chàng này
anh bạn này
đồng này
bạn đây
chàng này
this prick
this punk
punk này
gã này
this boy
cậu bé này
thằng bé này
thằng nhóc này
đứa trẻ này
chàng trai này
đứa bé này
nhóc này
cậu trai này
tên này
gã này
this nigga

Examples of using Tên này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những gì tên này.
What the name this anime.
Nếu các cậu nhờ tôi, tên này có cái hắn đáng có.
If you ask me, The guy got just What he deserved.
Tên này bị ám ảnh bởi công việc.
The guy was totally obsessed with work.
Hai tên này đái ra quần.
Both these guys pissed their pants.
Những người có tên này rất hứng thú với sự thay đổi, phiêu lưu.
It's said that people with this name are excited by change and adventure.
Tên này chưa có người mua.
And these guys still aren't buying.
Tên này không để lại chữ ký.
The guy doesn't leave a signature.
Vương tổng. tên này không phải muốn đi tự thú chứ?".
This idiot lord, surely he's not eager to send himself to his death right?”.
Tên này có thật sự hay không.
Is this guy for real or not.
Đó sẽ là chuyện khác nếu tên này không muốn một chọi một nữa.
It was a different story if that guy didn't want to fight one-on-one.
Nhưng bất chấp vậy, tên này là ngạo mạn đến không thể chịu nổi.
But despite all that, that guy was arrogant and intolerable.
Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan và có nghĩa là" con rồng núi".
Its name derives from Dutch, and it means“Mount Dragon”.
Những người có tên này rất hứng thú với sự thay đổi, phiêu lưu.
People with this name are excited by change, adventure, and excitement.
Tên này EQ thấp.
This idiot with low EQ.
Tên này không sợ chết?".
Is this guy not afraid to die?”.
Cho công ty bút tên này, xem uni- ball.
For the pen company of this name, see uni-ball.
Vì sao tên này lại khác?
Why is this guy different?
Đến đây đi, tên này đúng là khó chơi.
Come on guys this is painful.
Tên này thực sự vô vọng mà.
That guy's really hopeless.
Tên này còn biết nói chuyện sao?
Is this guy still talking?
Results: 1504, Time: 0.6581

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English