LIN in Vietnamese translation

lâm
lam
lin
forest
clinical
provisional
rangers

Examples of using Lin in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Wang Lin was never a foolish person.
An Lan chưa bao giờ là một người ngu ngốc.
I agree with Brother Lin!
Em đồng ý với anh Linh!
Doing all of this at once made Wang Lin extremely tired.
Làm tất cả những việc này cùng một lúc khiến cho Vương Lâm cực kỳ mệt nhọc.
Yes I agree Lin!
Mình đồng ý với Lin!
My name is Lin.
Tên tôi là Liên.
But if you want it, we can't run the Lin story.
Nhưng nếu anh muốn bài đó thì không thể in bài về Lin.
This can be done by finding the slope of the lin….
Điều này có thể được thực hiện bằng cách tìm độ dốc của đư….
There were no issues with the virus here in Taiwan," Lin told IntraFish.
Chúng tôi không có vấn đề gì với Việt Nam,” ông nói với Intrafish.
Lin later appeared on state TV admitting that he had taken bribes for government contracts.
Ông Lâm sau đó xuất hiện trên đài truyền hình nhà nước thừa nhận rằng ông ta đã nhận hối lộ từ các hợp đồng của chính phủ.
Even so, Lin and others(including myself) hold out hope- and the expectation- that China will climb the innovation ladder quickly.
Tuy nhiên, cả ông Lin và nhiều người khác vẫn hy vọng Trung Quốc sẽ leo nhanh trên chiếc thang sáng tạo.
No doubt she told Auntie Lin I was going back to school to get a doctorate.
Chắc chắn bà đã nói vớiLin là tôi đã trở lại trường để lấy học vị tiến sĩ.
Wang Lin didn't stop
bước chân của Vương Lâm không dừng lại,
Attempts by Lin and other village leaders to gain legal representation have been met with resistance by the authorities.
Các nỗ lực của ông Lâm và các nhà lãnh đạo thôn khác để đạt được sự đại diện pháp lý đã bị nhà chức trách kháng cự.
With the sculpture, Lin wanted to make a statement about water conservation
Với tác phẩm này, muốn nói về việc giữ gìn nước
Lin created an 84-foot(26 m) cast of the Colorado River made entirely of reclaimed silver.
tạo ra một hình đúc sông Colorado dài 84 foot( 26 m) làm toàn bằng bạc thu hồi từ bạc phế thải.
Most HK film fans from the West first glimpsed Brigitte Lin in one of her mesmerizing fantasy roles of the 1990s.
Hầu hết mọi fan điện ảnh HK đến từ phương Tây đều có ấn tượng đầu tiên với Brigitte Lin là từ một trong những vai diễn thần thoại đầy mê hoặc của cô trong những năm 90.
As a result, Lin brought Forever Net to Seafood Expo Global for the first time this year.
Vì vậy, ông Lin mang Forever Net tới Seafood Expo Global lần đầu tiên trong năm 2019.
A friend named Chung Hsin told Lin,“Be calm, open the window, put out the charcoal fire,
Một người bạn tên là Chung Hsin nói với Lin:“ Tớ xin cậu,
In 2008, Lin completed a 30-ton sculpture called"2 x 4 Landscape," which is on exhibit at the M.H.
Năm 2008, hoàn thành tác phẩm điêu khắc nặng 30 tấn gọi là" 2 x 4 Landscape", triển lãm tại M. H.
Lin, 40, now faces dismissal from the Navy and up to 36 years in prison at his sentencing,
Ông Lin, 40 tuổi, có thể bị sa thải khỏi Hải quân
Results: 3167, Time: 0.079

Top dictionary queries

English - Vietnamese