Examples of using
Linked in
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Circuit Mechanisms of Memory-Linking: Dr. Cai's research will explore how traumatic memories become linked in the brain to other memories.
Cơ chế mạch của liên kết bộ nhớ: Nghiên cứu của Tiến sĩ Cai sẽ khám phá làm thế nào những ký ức đau thương trở thành liên kết trong não với những ký ức khác.
Linked In is fantastic for professional networking and has the benefit
Researchers believe that stress and cardiovascular health are linked in some way, but the association is not yet fully clear.
Các nhà nghiên cứu tin rằng căng thẳng và sức khỏe tim mạch được liên kết theo một cách nào đó, nhưng hiệp hội vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng.
Marvel fans have become used to seeing all of the movies linked in various ways, from characters to Easter eggs
Fan của Marvel đã quen với việc xem tất cả các bộ phim được liên kết theo nhiều cách khác nhau,
There are 7 videos linked in to help you visualize the concepts easier than ever.
Có 7 video được liên kết để giúp bạn hình dung các khái niệm dễ dàng hơn bao giờ hết.
In fact, though, a surprising amount of data isn't linked in 2006, because of problems with one or more of the steps.
Trên thực tế, dù, lượng dữ liệu đáng ngạc nhiên còn chưa được liên kết vào năm 2006, vì các vấn đề với một hoặc nhiều bước trên.
Sites that have been used as references in the creation of an article should be linked in a references section,
Các site được dùng tham khảo khi tạo bài viết nên được liên kết ở phần tham khảo
Watergate never became linked in most people's minds with Nixon's fitness to be President.
Watergate không bao giờ trở thành mối liên kết trong hầu hết mọi người Tâm trí với thể lực Nixon, là Chủ tịch.
Researchers believe that stress and heart health are linked in some way, but the association is still not entirely clear.
Các nhà nghiên cứu tin rằng căng thẳng và sức khỏe tim mạch được liên kết theo một cách nào đó, nhưng hiệp hội vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng.
Radio stations can be linked in radio networks to broadcast common radio programs, either in broadcast syndication, simulcast or subchannels.
Các đài phát thanh có thể được kết nối trong các mạng vô tuyến để phát các chương trình vô tuyến phổ biến, hoặc là trong các chương trình phát quảng bá, simulcast hoặc subchannel.
Linked In and Google+ etc, please follow us
Liên kết trongvà Google+ vv,
Other useful pages are linked in the translatewiki. net menu that comes with this message.
Các trang có ích khác được liên kết đến trong trình đơn translatewiki. net kèm theo tin nhắn này.
You can now edit pages linked in"what links here" more easily.
Bạn có thể sửa đổi các trang được liên kết ở mục" các liên kết đến đây" một cách dễ dàng hơn.
The important articles linked in the navigation bar may be useful to you.
Các bài viết quan trọng được liên kết ở thanh điều hướng có thể sẽ hữu ích cho bạn.
The first telegraph line reached Franklin in 1866, with Lewiston being the first town linked in northern Idaho in 1874.
Đường điện tín đầu tiên đến Franklin năm 1866 với Lewiston là thị trấn đầu tiên được kết nối tại bắc Idaho năm 1874.
As in many other cultures, the Egyptians also believed the shadow was linked in some way to death.
Như trong nhiều nền văn hóa khác, người Ai Cập cũng tin rằng cái bóng có liên kết theo một cách nào đó với cái chết.
The relationship between Kyoto and the nine-tailed fox is also intricately linked in a variety of ways.
Mối quan hệ giữa Kyoto và hồ ly chín đuôi cũng được kết nối theo nhiều cách rắc rối.
The Tesla P100 accelerators each have 16 GB of HBM2 stacked memory and are linked in a hybrid cube mesh network to each other.
Mỗi bộ bức tốc GPU Tesla P100 đều sở hữu stack memory HBM2 16 GB và đã được links trong một mạng lưới hybrid kết nối khối lập phương với nhau.
An RSS feed allows your articles to be easily linked in a variety of other places.
Nguồn cấp dữ liệu RSS cho phép các bài viết của bạn dễ dàng được liên kết ở nhiều nơi khác nhau.
has also been linked in some media speculation to champions Mercedes where Finland's Valtteri Bottas has yet to be confirmed for 2018.
cũng đã được liên kết trong một số đầu cơ phương tiện truyền thông để vô địch Mercedes, nơi của Phần Lan Valtteri Bottas vẫn chưa được xác nhận cho năm 2018.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文