LITTLE PROBLEM in Vietnamese translation

['litl 'prɒbləm]
['litl 'prɒbləm]
vấn đề nhỏ
small problem
minor problem
minor issue
little problem
small issue
small matter
slight problem
tiny problem
little issues
little matter
chút vấn đề
little problem
a bit of a problem
little issue
slight problem
a bit of an issue
a little trouble
chút rắc rối
a little trouble
bit of trouble
a bit of a hassle
một rắc rối nhỏ

Examples of using Little problem in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Appear we have a little problem, Mr. Hex.
E là chúng ta có chút vấn đề nhỏ đấy, anh Hex.
There's just one little problem.
Chỉ có một vấn đề nho nhỏ.
But I got a little problem with these.
Nhưng tôi có một vấn đề với.
We have a little problem here. Burt? Frank?
Frank. Chúng tôi có một chút vấn đề ở đây. Burt?
We got a little problem to solve.
Ta có tí vấn đề cần xử lý đây.
Burt? We have a little problem here. Frank?
Frank. Chúng tôi có một chút vấn đề ở đây. Burt?
Little problem in the nursery.
Có chút vấn đề ở phòng trẻ.
he has a little problem with the option price.
ông ấy có một chút vấn đề với tiền cát- xê.
Throw money every time there's a little problem.
Cứ có vấn đề cỏn con là lại vung tiền.
We got a little problem here.
rắc rối nhỏ ở đây.
We have got a little problem in Detroit.
Chúng ta có một chút vấn đề ở Detroit.
We have a little problem.
chút vấn đề nhỏ.
I had a little problem in my neighborhood, I needed to address it.
Tôi phải giải quyết một số vấn đề với mấy người hàng xóm.
We got a little problem.
Little problem in the nursery.
Có vài vấn đề trong phòng của con.
We got a little problem.
Chúng tôi gặp một chút rắc rối.
One of our singers had a little problem.
Các màn trình diễn của các ca sĩ có một chút rắc rối.
However, there is one little problem.
Tuy nhiên, có một vấn đề nho nhỏ.
Listen, Louis and I have a little problem….
Salut… am và tôi có một vấn đề lớn….
Hello Everyone, I have a little problem.
Xin chào tất cả, tôi có một vấn đề.
Results: 285, Time: 0.0643

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese