MACHINES in Vietnamese translation

[mə'ʃiːnz]
[mə'ʃiːnz]
máy
machine
computer
camera
tap
plant
engine
factory
console
air
machines
machine

Examples of using Machines in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I am however concerned about the security of these machines.
Nhưng tôi lo lắng về sự an toàn của các thiết bị này.
Man has become a slave to the machines.
Người trở thành nô lệ của máy móc.
Automatic Balancing Machines.
Máy cân bằng tự động.
Automatic Drilling MachineS.
Máy khoan tự động.
Instead of chocolates, you can buy gold bars in vending machines.
Thay vì chocolate, bạn có thể mua vàng từ máy bán hàng tự động.
Automatic brick machines.
Máy gạch tự động.
Man has become a slave to the machines.
Con người đang trở thành nô lệ của máy móc.
This phenomenon is not confined to slot machines and casinos.
Hiện tượng này không chỉ giới hạn trong máy đánh bạc và sòng bài.
Making music with machines….
Làm nhạc bằng những thiết….
In fact, there are many factors that affect the price of laser cutting machines.
Trên thực tế, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá máy cắt laser.
GFI LANguard scans IP networks to detect what machines are running.
GFILANguard tự động Scan mạng IP để phát hiện những máy tính nào đang hoạt động.
And of course you can access the real money slot machines.
Và tất nhiên bạn có thể truy cập vào các máy đánh bạc thực.
That is, until these machines fail.
Rồi cho đến khi những chiếc này bị hỏng.
You do not like talking to machines.
Anh không thích nói chuyện với máy móc.”.
We should be fighting the machines.
Chúng ta nên chiến đấu với máy móc.
We will unplug the machines, stop the bleeding.
Chúng tôi sẽ rút phích cắm của máy móc, cầm máu.
Or you gonna make me stare at them vending machines all day?
Hay cậu sẽ khiến tôi nhìn chằm chằm vào máy bán tự động cả ngày?
At them vending machines all day? Or you gonna make me stare?
Hay cậu sẽ khiến tôi nhìn chằm chằm vào máy bán tự động cả ngày?
But what if your lab contains 10 or 20 machines?
Nhưng nếu bạn làm trong 1 công ty có từ 10 đến 20 máy thì sao?
Automatic cutting machines.
Máy cắt tự động.
Results: 26451, Time: 0.0601

Top dictionary queries

English - Vietnamese