Examples of using Chiếc in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nếu chiếc giường này là một chiếc Rockin'….
Nhưng nói về chiếc mũ thì nhiều.
Mayo chuyển cờ hiệu của mình từ chiếc Wyoming( BB- 32) sang chiếc Pennsylvania.
Chiếc quạt có đáng sợ không?
Ta có chiếc răng nanh ở 23 Maple.
Tổng smartphone tăng từ 483 triệu lền 654 triệu chiếc.
Nơi ấy có chiếc ngai vàng và một đứa trẻ đang ngồi vào đấy.
Chiếc áo choàng kỳ diệu này sẽ giúp ngươi không chết đuối!”.
Chiếc Lexington đang cháy trong Trận chiến biển Coral.
Chúng ta có chiếc Nữ Hoàng Châu Phi.
Và nó đây, chiếc máy tính với giá 100 đô.
Nokia có thể đã bán được 4,4 triệu chiếc Lumia trong quý IV vừa.
Chiếc Apple iWatch tương lai có thể giúp dự báo trước cơn đau tim của bạn?
Ông ta đẩy chiếc xe lăn tới phía tôi.
Chiếc John S. McCain trong quá trình sửa chữa ở Yokosoka.
Màu sắc của chiếc áo khoác Upper Denim này là quần jean calssical; bền& weaproof;
Chiếc Mặt Nạ( Phần 2).
Thật ra cháu có chiếc JC- 3000.
LG Optimus G Pro doanh số vượt 1 triệu chiếc tại Hàn Quốc.
Đó là chiếc Reference 6002, được biết đến nhiều hơn với cái tên Sky Moon Tourbillon.