CHIẾC in English translation

pcs
chiếc
máy tính
máy tính cá nhân
cái
PC
car
xe
ô tô
chiếc xe hơi
ôtô
chiếc
this
điều này
cái này
one
một
0
người
cái
aircraft
máy bay
chiếc
phone
điện thoại
gọi
điện thoại di động
gọi điện
boat
thuyền
tàu
xuồng
chiếc du thuyền
ring
vòng
nhẫn
vành đai
đổ chuông
gọi
chuông
reo
rung
chiếc
flagship
hàng đầu
soái hạm
chủ lực
chiếc
dòng
pickup
bán
đón
nhận
xe bán tải
nhỏ
chiếc
xe
lấy
chiếc bán tải
tải
is
HMS
USS

Examples of using Chiếc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu chiếc giường này là một chiếc Rockin'….
If This Boat Is a Rockin'".
Nhưng nói về chiếc mũ thì nhiều.
Talk about wearing a lot of hats.
Mayo chuyển cờ hiệu của mình từ chiếc Wyoming( BB- 32) sang chiếc Pennsylvania.
Mayo shifted his flag from USS Wyoming(BB 32) to Pennsylvania.
Chiếc quạt có đáng sợ không?
Is the fan scary?
Ta có chiếc răng nanh ở 23 Maple.
We have got a cuspid at 23 Maple.
Tổng smartphone tăng từ 483 triệu lền 654 triệu chiếc.
Total smartphone shipments jumped from 483 million to 654 million handsets.
Nơi ấy có chiếc ngai vàng và một đứa trẻ đang ngồi vào đấy.
There was a throne chair with a small child sitting in it.
Chiếc áo choàng kỳ diệu này sẽ giúp ngươi không chết đuối!”.
Wearing this life jacket will help to ensure you don't drown.”.
Chiếc Lexington đang cháy trong Trận chiến biển Coral.
The USS Lexington burns following the Battle of the Coral Sea.
Chúng ta có chiếc Nữ Hoàng Châu Phi.
We have got the African Queen.
Và nó đây, chiếc máy tính với giá 100 đô.
And here it is, the $100 computer.
Nokia có thể đã bán được 4,4 triệu chiếc Lumia trong quý IV vừa.
Nokia announced that it sold 4.4 million Lumia handsets in the fourth quarter.
Chiếc Apple iWatch tương lai có thể giúp dự báo trước cơn đau tim của bạn?
Can the new Apple Watch predict your heart attack?
Ông ta đẩy chiếc xe lăn tới phía tôi.
He was pushing a wheel chair toward me.
Chiếc John S. McCain trong quá trình sửa chữa ở Yokosoka.
USS John S. McCain to be Repaired in Yokosuka.
Màu sắc của chiếc áo khoác Upper Denim này là quần jean calssical; bền& weaproof;
The color is of this Denim Upper Jacket is calssical jeans; durable& weaproof;
Chiếc Mặt Nạ( Phần 2).
Wearing Masks(Part 2 of 2).
Thật ra cháu có chiếc JC- 3000.
Actually, I have got a JC-3000.
LG Optimus G Pro doanh số vượt 1 triệu chiếc tại Hàn Quốc.
LG Optimus G Pro sells 1 million handsets in South Korea.
Đó là chiếc Reference 6002, được biết đến nhiều hơn với cái tên Sky Moon Tourbillon.
The watch is called the Reference 6002 Sky Moon Tourbillon.
Results: 8099, Time: 0.0905

Top dictionary queries

Vietnamese - English