CHIẾC XE in English translation

car
xe
ô tô
chiếc xe hơi
ôtô
chiếc
vehicle
xe
chiếc xe
phương tiện
ôtô
xe ô tô
truck
xe tải
chiếc xe
xe chở
bike
xe đạp
chiếc xe
xe máy
van
văn
xe
vân
chiếc xe tải
vạn
automobile
ô tô
xe
ôtô
chiếc xe
hơi
bus
xe buýt
xe bus
chiếc xe
chuyến xe
wagon
xe
toa
cỗ
xe toa xe
chiếc xe ngựa
ngựa
cars
xe
ô tô
chiếc xe hơi
ôtô
chiếc
vehicles
xe
chiếc xe
phương tiện
ôtô
xe ô tô
bikes
xe đạp
chiếc xe
xe máy
trucks
xe tải
chiếc xe
xe chở
automobiles
ô tô
xe
ôtô
chiếc xe
hơi

Examples of using Chiếc xe in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh quay trở lại chiếc xe và lại đá nó nhiều lần.
He went back to the car and kicked it a lot of times.
Chiếc xe tôi đã mua với số tiền tôi đã tiết kiệm.
The bicycle I bought with the money I saved.
Em và chiếc xe mới về.
He and New returned to the car.
Chiếc xe đâu?
Where's the car?
Chiếc xe dừng ở sân trước sau khi băng qua tường trong vừa nãy.
The wagon stops at the courtyard after crossing the inner wall earlier.
Những chiếc xe máy của những loại xe đạp này có một động cơ.
These bicycle types' mopeds have a build in motor.
Chiếc xe thứ bảy của ông được trưng bày Bảo tàng Chiến tranh Đế chế.
His eighth motorcycle is on display at the Imperial War Museum.
Còn chiếc xe đâu?
Where's the car?
Quên chiếc xe đi. Xe đâu?
Where's the car?-Forget the car now?
Chiếc xe anh ký thuê? Xe mới.
That's the car I co-signed a lease for? That's the new car..
Chiếc xe đâu rồi? Ừ.
Where's the car? Yeah.
Còn chiếc xe đâu?
Where's… where's the car?
Cậu còn mỗi chiếc xe mà họ cũng lấy đi?
They just had to go and take your car, didn't they?
Dừng lại. Chiếc xe đâu?
Stop! Stop. Where's the car?
Đưa chiếc xe đó qua lan can bảo vệ lên trên kia.
Put the cab through that guardrail up there.
Tôi biết là vậy, vì chiếc xe kia sắp đụng phải anh!
I know you're not, because back there, that cab almost hit you!
Chiếc xe đâu?
And where's the car?
Dừng lại. Chiếc xe đâu?
Stop. Where's the car?
Này, là chiếc xe đó, đúng chứ?
Hey, that's the car, right?
Nhưng chiếc xe, bố ơi!
It's the car dad!
Results: 36775, Time: 0.0283

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English