TRUCK in Vietnamese translation

[trʌk]
[trʌk]
xe tải
truck
van
lorry
truckload
chiếc xe
car
vehicle
truck
bike
van
automobile
bus
wagon
xe chở
trucks
vehicles carrying
tanker
car carrying
carriage
wagon
haulers
busloads
carrier vehicles
bus carrying

Examples of using Truck in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Imlay! Get your first team up on that garbage truck,!
Đưa đội thứ nhất lên chiếc xe tải chở rác đó, mau! Imlay!
Number five, The Ride Her Truck.
Số 5, chiếc" Lái Cô Ấy.
Pull that truck over right now.
Cho xe tải tấp vào lề ngay.
Is it the same size and style The truck in the photo you sent.
Những xe tải trong ảnh… Nó có cùng kiểu dáng, kích thước.
The truck in the photo you sent… Is it the same size and style.
Những xe tải trong ảnh… Nó có cùng kiểu dáng, kích thước.
Ride your truck and going through[…].
Đi xe xe tải của bạn và sẽ thông qua[…].
Tata Motors to showcase all new 1,000 bhp race truck.
Tata Motors FUTUREADY với xe tải đua PRIMA 1000 bhp hoàn toàn mới.
Electric Reach Truck.
Điện Reach của xe tải.
Kim Jong Un visits factory that produced tyres for missile truck.
Gt;> Kim Jong- un thăm nhà máy sản xuất lốp cho xe tải chở tên lửa.
Cameras Were On When He Got Out Of His Truck.
Các máy quay cho thấy hắn bước ra từ xe của hắn.
They don't find out when the truck comes in.
Họ không thể biết khi nào những chiếc xe tải sẽ đến.
How to Inspect your lift truck.
Cách kiểm tra sức nâng của xe nâng của bạn.
There are also specialty driving schools like those that teach truck driving.
Ngoài ra còn có trường lái xe đặc biệt như những người dạy lái xe xe tải.
However, Dusty is supported by his fuel truck friend, Chug.
Tuy nhiên, anh ta được ủng hộ bởi người bạn xe tải nhiên liệu của mình, Chug.
Police say they're still working to identify the truck driver.
Họ cho biết cảnh sát đang làm việc để xác định lộ trình của chiếc xe tải.
Got one truck.
Còn một chiếc.
Well I will tell you which truck is such a good truck..
Do đó chúng tôi biết được đâu là một chiếc xe tải tốt.
Ben drove an ice cream truck.
Ben thường lái xe tải chở kem.
Finally the Rescue Crews located the truck and spotted Taz.
Cuối cùng Ðội cứu cấp tìm được vị trí của chiếc xe tải và thấy được Taz.
trail truck, garbage truck, crane.
xe tải chở rác, cần cẩu.
Results: 10400, Time: 0.0716

Top dictionary queries

English - Vietnamese