WATCH in Vietnamese translation

[wɒtʃ]
[wɒtʃ]
xem
see
watch
view
look
whether
check
read
saw
how
cf
đồng hồ
watch
clock
meter
timepiece
watchmaking
clockwork
hours
nhìn
look
see
view
watch
saw
vision
staring at
theo dõi
monitor
follow
trace
surveillance
tracking
watching
spying
tuned
keep an eye
observed
quan sát
observation
observe
watch
observant
observatory
observable
viewing
ngắm
look
see
view
aim
enjoy
sight
admire
gaze
watching
staring
coi chừng
beware
look out
watch out
canh
guard
soup
watch
keep
broth
stew
improver
farming
cultivation
vigil
thấy
see
find
saw
feel
show
notice

Examples of using Watch in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You should just watch it yourself if you haven't yet.
Bạn sẽ muốn tự mình xem qua nếu bạn chưa làm nó.
Watch out for his performance at a venue near you!
Hãy tìm kiếm buổi biểu diễn của ông ở nơi gần bạn!
Watch the acoustic version.
Nhìn Lại Acoustic Version.
Please watch the video<3.
Mời bạn xem Video nhé< 3.
Finally stopping looking at her watch, she looks to the sky.
Cuối cùng dừng lại nhìn vào đồng hồ của mình, cô nhìn lên bầu trời.
We all watch Television, right?
Có lẽ các bạn đều xem tivi chứ nhỉ?
Watch the third step here!
Bạn xem BƯỚC 3 tại ĐÂY nhé!
Watch the video or follow the steps below.
Bạn xem video hoặc làm tiếp theo các bước dưới đây.
Watch for your baby's movements when you read.
Để ý sự chuyển động của trẻ khi bạn đọc.
Please watch over me. I'm still too young.
Ráng chờ em nhé em vẫn còn trẻ lắm mà.
Watch demonstrations of traditional practices.
Nhìn lại những cuộc biểu tình truyền thống.
If possible, make sure you also watch the TV show(same name).
Nếu có thể, hãy chắc chắn bạn cũng sẽ xem chương trình truyền hình( cùng tên).
Hitting the sides of the watch can also control incoming calls.
Chạm vào cạnh của những chiếc đồng hồ cũng có thể kiểm soát các cuộc gọi đến.
Watch the wind change.
Xem chừng gió đã đổi chiều.
If you watch both seasons, there are even some neat callbacks.
Nếu bạn xem qua cả hai mùa, thậm chí có một số callbacks gọn gàng.
Watch what they say and what they make.
Nhìn lại những gì họ nói và những gì họ làm.
Apple Watch apps are designed to be used for about 10 seconds at a time.
Ứng dụng cho Apple Watch được thiết kế để dùng trong… vài giây.
They will not watch you in this thing," the Duke said.
Trong chuyện này bọn chúng sẽ không canh chừng con,” Công tước nói.
Watch out for this signs if you have been bitten by a dog.
Hãy tìm những dấu hiệu này nếu bạn bị có sự tổn hại từ Chim.
Watch for more information toward the end of the year.
Chờ thêm thông tin chi tiết vào cuối năm nhé.
Results: 40485, Time: 0.0643

Top dictionary queries

English - Vietnamese