CANH in English translation

guard
bảo vệ
cảnh sát
vệ binh
lực lượng bảo vệ
gác
canh
cảnh giác
lính canh
lực lượng vệ binh
canh giữ
soup
súp
canh
xúp
món
cháo
món ăn
watch
xem
đồng hồ
nhìn
theo dõi
quan sát
ngắm
coi chừng
canh
thấy
keep
giữ
tiếp tục
hãy
cứ
lưu
giúp
luôn
khiến
vẫn
duy trì
broth
nước dùng
canh
nước canh
nước hầm
nước luộc
nước lèo
nước súp
nước mì
nước xuýt
canh
cảnh
nguyễn văn canh
stew
hầm
món hầm
canh
lẩu thịt
nấu
improver
canh
cải thiện
cải tiến
farming
trang trại
nông trại
nông nghiệp
nuôi
nông trang
cultivation
canh tác
tu luyện
trồng
việc trồng trọt
trọt
tu dưỡng
việc
nuôi
việc nuôi trồng
việc trồng cây
lookout
monoculture

Examples of using Canh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giống như nấu canh kim chi mà không cho kim chi vậy.
It's like cooking kimchi stew without kimchi.
Như nấu canh kimchi mà không cho kimchi ấy.
It's like cooking kimchi stew without kimchi.
Cuối cùng cũng được thử canh này.
I finally get to try this stew.
Mua cơm phần trong khi em nấu canh kim chi.
And you bought meal boxes when I cooked kimchi stew.
Đồ ăn trong cơm phần ăn ngon hơn với canh kim chi.
The food in the meal boxes tastes great with kimchi stew.
Cháu muốn ăn canh cá cay.
I want spicy fish stew.
Đây là món đặc trưng của quán chúng tôi, canh đậu phụ non.
I'm cooking soft tofu stew, our pub's signature menu.
Không lẽ đây là chó canh cổng của địa ngục sao?
Isn't that the dog who guards the gates of hell?
Tôi là Lothar, một lính canh của Mohenjo Daro.- Cám ơn.
My name is Lottar, guards at Mohenjo daro thanks.
Posey canh điểm năm và bảy.
Posey guards points five and seven.
canh trứng.
He guards the eggs.
Chúng bao gồm nhiều đồ uống thể thao và súp canh.
These include many sports drinks and soup broths.
Khóa cầu lại, giữ vị trí những tháp canh.
Lock down the bridge, keep the tower guards.
Một số sử dụng cho canh rau này và….
Some use for this vegetable broths and….
Công viên của 28 lính canh Panfilov.
Park of the 28th Panfilov Guards.
Người Ai Cập duy trì 3 canh mỗi đêm, người La Mã thì 4 canh..
The Egyptians maintained three watches each night, the Romans had four.
Các thiên thần đang canh giấc ngủ của con.
The angels are over your bed guarding you.
canh giữ ngôi nhà rất cẩn thận”.
He watches the store very carefully.".
Ai đang canh bọn trẻ?
Who's watching our kids?
Cáo canh chuồng gà?
A fox guarding the hen house?
Results: 1209, Time: 0.0609

Top dictionary queries

Vietnamese - English