CANH GÁC in English translation

guard
bảo vệ
cảnh sát
vệ binh
lực lượng bảo vệ
gác
canh
cảnh giác
lính canh
lực lượng vệ binh
canh giữ
sentry
canh gác
lính gác
sentinel
canh gác
lính canh
seltinel
sentinal
kept watch
theo dõi
canh chừng
canh giữ
tiếp tục theo dõi
lookouts
quan sát
tìm kiếm
canh
tìm
unguarded
không bảo vệ
không được canh gác
không phòng bị
guarded
bảo vệ
cảnh sát
vệ binh
lực lượng bảo vệ
gác
canh
cảnh giác
lính canh
lực lượng vệ binh
canh giữ
guarding
bảo vệ
cảnh sát
vệ binh
lực lượng bảo vệ
gác
canh
cảnh giác
lính canh
lực lượng vệ binh
canh giữ
guards
bảo vệ
cảnh sát
vệ binh
lực lượng bảo vệ
gác
canh
cảnh giác
lính canh
lực lượng vệ binh
canh giữ
sentries
canh gác
lính gác

Examples of using Canh gác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh phải canh gác cho Hayley cơ mà.
You're supposed to be guarding Hayley.
Lúc đó đang canh gác cùng người khác.
He was on guard with the others.
Tớ sẽ canh gác trên lầu.
I will be on the lookout upstairs.
Bàn Tay đã đánh lạc hướng canh gác và đang lừa máy quay.
Thing distracted the guards and is looping the cameras.
Tăng gấp đôi canh gác tối nay!
Double the guards tonight!
Đi canh gác.
Go on guard.
Cảnh sát Anh canh gác bên ngoài Đại sứ quán Ecuador ở London.
Police keep guard outside the Embassy of Ecuador in London.
Đi canh gác.
Go to vigils.
Những người canh gác đi tuần vòng quanh thànhBắt gặp tôi.
The watchmen who go about the city found me;
Ta còn trở về canh gác.
We are back on guard.
Các lính cỡi ngựa sẽ được lệnh canh gác các cổng thành.
Horsemen will be ordered to guard the gates of the city.
Cạnh nhà của Ta, Ta sẽ đóng trại canh gác.
Then I will encamp at my house as a guard.
Theo truyền thống, tượng của các chiến binh khổng lồ sẽ đứng canh gác gần kho báu.
Traditionally, statues of giant warriors stood on guard near treasures.
Được ngủ trong khi người kia canh gác.
One slept while the other kept guard.
Có vẻ như bọn chúng đang canh gác.
They still look like they are on guard.
Cậu và mình sẽ đứng lại đây canh gác.
You and I have to be on guard.
Tôi thuộc trung đoàn canh gác quân khu.
I belong to the third regiment of Guards.
Hơn nữa, chắc chắn sẽ có nhiều binh lính canh gác.
Also, there must be soldiers guarding it.
Bảo vệ nó. Ừ. Tôi cần cô canh gác Randall.
Protect him. I need you to guard Randall, Yeah.
sẽ được canh gác.
You will be under guard.
Results: 633, Time: 0.0512

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English