MAKE SURE TO USE in Vietnamese translation

[meik ʃʊər tə juːs]
[meik ʃʊər tə juːs]
đảm bảo sử dụng
make sure to use
be sure to use
ensure to use
guarantee use
secure using
assured use
hãy chắc chắn để sử dụng
be sure to use
make sure to use
make sure to utilize
be sure to utilize
hãy đảm bảo sử dụng
make sure to use
be sure to use
make sure you utilize
đảm bảo dùng
make sure to use
hãy chắc rằng bạn sử dụng
make sure you use
hãy chắc chắn rằng dùng

Examples of using Make sure to use in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Valid until 2/719 Click the Link Below to Choose Your Flavor and Make Sure to Use Coupon Code 15OFFHYDE at Checkout Save 15.0%….
Có hiệu lực cho đến khi 2/ 719 Nhấp vào liên kết bên dưới để chọn hương vị của bạn và đảm bảo sử dụng mã phiếu giảm giá 15OFFHYDE tại Checkout Lưu 15.0%….
Make sure to use soldering flux on the endings that you cleaned,
Hãy chắc chắn để sử dụng hàn thông lượng trên kết thúc
If your staff has simply run out of spare room, make sure to use new furniture that allows the freedom of mobility they need.
Nếu nhân viên của bạn chỉ đơn giản là hết phòng dự phòng, hãy đảm bảo sử dụng đồ nội thất mới cho phép tự do di chuyển mà họ cần.
Now that you know all these, make sure to use them and you will likley make money in binary options.
Bây giờ bạn đã biết tất cả những điều này, hãy chắc chắn để sử dụng chúng và bạn sẽ likley kiếm tiền trong các tùy chọn nhị phân.
Select essential oils from all three categories, but make sure to use less of the top and middle notes than
Chọn các loại tinh dầu từ tất cả ba loại, nhưng hãy đảm bảo sử dụng ít ghi chú trên
Make sure to use EPA-registered mosquito repellents when outdoors and follow the label directions
Hãy chắc chắn để sử dụng EAP- đăng ký muỗi đuổi khi ở ngoài trời
If you are interested in using grids in your design, make sure to use a grid even before setting up the document.
Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng lưới trong thiết kế của mình, hãy đảm bảo sử dụng lưới ngay cả trước khi thiết lập tài liệu.
Make sure to use a web cam having frame rate of minimum 60fps and thereby enjoy chatting with your friends.
Hãy chắc chắn để sử dụng một tỷ lệ khung hình cam web có các 60fps tối thiểu và do đó thưởng thức trò chuyện với bạn bè của bạn.
So make sure to use the search function and read through existing
Vì vậy, hãy chắc chắn để sử dụng chức năng tìm kiếm
Whenever you are flying to your travel spot, make sure to use the limousine Minneapolis or a possible airport pick-up service.
Bất cứ khi nào bạn đang bay đến du lịch của bạn tại chỗ, hãy chắc chắn sử dụng xe limo hay một dịch vụ đón tại sân bay có thể.
Not to get your data mixed up, make sure to use tags to mark such pages.
Không để dữ liệu của bạn bị lẫn lộn, hãy chắc chắn sử dụng thẻ để đánh dấu những trang đó.
Make sure to use lots of different types of evidence
Bạn hãy dùng nhiều dẫn chứng
NOTE: Make sure to use a Premium High Speed HDMI Cable or High Speed HDMI
LƯU Ý: Đảm bảo bạn sử dụng Cáp HDMI cao cấp tốc độ cao
Make sure to use a key phrase that is in line with user demand.
Hãy chắc chắn sử dụng một cụm từ khóa phù hợp với nhu cầu của người sử dụng..
Make sure to use pure water to avoid any bacteria and chemicals.
Hãy chắc chắn sử dụng nước tinh khiết để tránh bất kỳ vi khuẩn và hóa chất.
Make sure to use an email address that isn't already associated with a Microsoft account.
Đảm bảo rằng bạn sử dụng địa chỉ email chưa được liên kết với tài khoản Microsoft nào.
Tea can enhance hair color, so make sure to use a tea that works with your hair color.
Trà có thể tăng cường màu tóc, vì vậy hãy chắc chắn sử dụng một loại trà phù hợp với màu tóc của bạn.
Make sure to use sunscreen if you burn easily
Hãy chắc chắn sử dụng kem chống nắng
Make sure to use the same arc of motion used to lower the weights.
Hãy chắc chắn rằng sử dụng vòng cung cùng một chuyển động được sử dụng để giảm trọng lượng.
Whenever you are flying to your travel spot, make sure to use the airport limo or a possible airport pick-up service.
Bất cứ khi nào bạn đang bay đến du lịch của bạn tại chỗ, hãy chắc chắn sử dụng xe limo hay một dịch vụ đón tại sân bay có thể.
Results: 202, Time: 0.0626

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese