MANH in Vietnamese translation

mạnh
strong
powerful
potent
sharply
hard
strength
heavily
intense
drastically
power
manh
fragile
slim
lead
delicate
flimsy
hesham
else-from

Examples of using Manh in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
which is one of the judgments of Mr. Nguyen Manh Khoi, Deputy Director of Housing and Real Estate Market
đó là một trong những nhận định của ông Nguyễn Mạnh Khởi, Phó Cục trưởng Cục quản lý nhà
She rose to fame at the age of 17 after successfully presenting the song"Nỗi buồn gác trọ" of Hoai Linh and Manh Phat in 1962, then being more famous for songs
Cô nổi tiếng năm 17 tuổi sau khi trình bày thành công bài hát" Nỗi buồn gác trọ" của Mạnh Phát và Hoài Linh vào năm 1962,
Mr. Nguyen Manh Ha, Vice Chairman of Vietnam Real Estate Association emphasized in the recent real estate forum:"The first quarter of 2019 witnessed a series of changes in prices of essential commodities such as gasoline and electricity which will impact to the input price of real estate, construction materials,
Ông Nguyễn Mạnh Hà, Phó Chủ tịch Hiệp hội bất động sản Việt Nam nhấn mạnh tại diễn đàn về bất động sản mới đây:“ Quý 1/ 2019 đã chứng kiến một loạt thay đổi về giá các mặt hàng thiết yếu
In May a Nghe An Province court convicted Chu Manh Son, Tran Huu Duc, Dau Van Duong,
Trong tháng 5, tòa án tỉnh Nghệ An đã kết án Chu Mạnh Sơn, Trần Hữu Đức,
By millionaires, leading training VN he Nguyen Manh Ha taught.
Do triệu phú, nhà đào tạo hàng đầu VN anh Nguyễn Mạnh Hà giảng dạy.
We just sneaked back to the factory afterwards,” recalled Manh.
Chúng tôi sẽ lẻn về nhà máy sau đó”, Mạnh nhớ lại.
Instead of Mr. Tung's letter, Manh sent his own letter.
Thay vì lá thư của anh Tùng thì anh Mạnh gửi lá thư của riêng mình.
Manh Vu is one of the first developers to join Lecle Vietnam.
Mạnh Vũ là một trong những nhà phát triển đầu tiên tham gia Lecle Việt Nam.
Interior design apartment for rent with 60m2 in New City- Anh Manh.
Thiết kế nội thất căn hộ cho thuê hai phòng ngủ 60m2 tại New City- Anh Mạnh.
Athlete Event Result Time Rank Nguyen Duc Manh 10 kilometre classical 1:04:30.0 22.
VĐV Nội dung Kết quả Thời gian Hạng Nguyễn Đức Mạnh 10 km cổ điển 1: 04: 30.0 22.
Deputy Minister Le Quang Manh and Vice President Joachim von Amsberg at the meeting.
Thứ trưởng Lê Quang Mạnh và Phó Chủ tịch Joachim von Amsberg tại buổi làm việc.
Bui Manh Ha 2004- 2009: Vice Director of Fiction interior decoration Co..
Bùi Mạnh Hà 2004- 2009: Phó giám đốc công ty nội thất Fiction.
Duc Manh Corporation was established in 2001, Business scope: Real estate and construction.
Công Ty Cổ phần Đức Mạnh được thành lập từ năm 2001, Lĩnh vực kinh doanh: Bất động sản và xây dựng.
Mr Thang Manh Hoang is currently Business Development Director and Family Business Champion of Ernst….
Ông Hoàng Mạnh Thắng hiện là Giám đốc Phát triển Kinh doanh và Phụ trách mảng….
Manh achieves this rare duality by focusing on himself rather than the larger implications of society.
Mạnh có được tính đối ngẫu hiếm có này nhờ việc tập trung vào bản thân mình hơn là những ẩn ý vĩ mô của xã hội.
(Quoting Van Tien Manh“Reluctant Writer” on April 20, 1995, 26 pages long).
( Trích Văn Tiến Mạnh“ Nhà Văn bất đắc dĩ”, ngày 20/ 4/ 1995, dài 26 trang).
Since 2016, Manh Linh has started MakerHanoi, UMI Academy
Từ năm 2016 tới nay, Mạnh Linh đã thực hiện 2 dự án MakerHanoi,
Former soldier Nguyen Manh Tuan(below) opened a factory using steel from leftover U.S. military vehicles.
Cựu binh Nguyễn Mạnh Tuấn( ảnh dưới) mở một nhà máy sản xuất kéo bằng thép lấy từ những phương tiện sót lại của quân đội Hoa Kỳ.
We know that the Vietnamese cybersecurity police are trained in China,” wrote blogger Manh Kim in June.
Chúng tôi biết rằng cảnh sát an ninh mạng Việt Nam được đào tạo tại Trung Quốc”, blogger Mạnh Kim viết vào tháng Sáu.
Nguyen Manh Cuong also believes that PICC has a broader significance
Ông Nguyễn Mạnh Cường tin rằng PICC thậm chí còn
Results: 228, Time: 0.0324

Top dictionary queries

English - Vietnamese