MARKOV in Vietnamese translation

Examples of using Markov in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Markov told me himself.
Chính Markov đã bảo tôi như thế.
To the south is Markov.
Ở phía nam là Markov.
Markov died three days later.
Markov qua đời 3 ngày sau đó.
A Markov chain was used.
Phương pháp xích Markov được dùng.
And Markov makes another video.
Markov lại làm một đoạn video khác.
We will get Markov another day.
Chúng ta sẽ tóm Markov một ngày khác.
We are going to stop Markov.
Chúng ta sẽ ngăn chặn Markov.
President Markov, thank you for coming.
Tổng thống Markov, cảm ơn ngài đã đến.
President Markov, there you are.
Tổng thống Markov, ngài đây rồi.
Hidden Markov Model theory is an extension of the Markov Model process.
Định nghĩaMô hình Markov ẩn là dạng mở rộng của mô hình Markov..
The Markov Condition.
Mô hình MARKOV.
Markov must have offered you something.
Chắc hẳn Markov đã đề nghị với ông thứ gì đó.
In the context of Markov chain.
Theo nghĩa của xích Markov bậc cao.
An agent stabbed Markov in the leg.
Một đặc vụ đâm Markov vào chân.
A day later Markov was dead.
Một tuần sau, Markov chết.
Markov died shortly afterwards of ricin poisoning.
Ông Markov qua đời sau đó vì nhiễm độc ricin.
Someone the same height and build as Markov.
Một người có cùng chiều cao và tạng người như Markov.
Markov is approaching the diplomatic reception area.
Markov đang đến gần khu vực tiếp tân ngoại giao.
Yeah. What happened with Markov?
Thế chuyện gì đã xảy ra với Markov?
Such a process is called the Markov Process.
Quá trình đó gọi là quá trình Markov.
Results: 324, Time: 0.025

Top dictionary queries

English - Vietnamese