MASKING in Vietnamese translation

['mɑːskiŋ]
['mɑːskiŋ]
mặt nạ
mask
makeup
respirator
che
cover
hide
mask
shield
concealer
shade
veils
mascara
makeup
mask
máscara

Examples of using Masking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Variable-Length Subnet Masking: Variable-Length Subnet Masking(VLSM) means implementing more than one mask on the same major class of a network.
VLSM( Variable Length Subnet Masking) có nghĩa thực hiện nhiều hơn một mặt nạ trên cùng lớp( class) chính của một mạng.
But if you think masking is what you do on Halloween or if you have
Nhưng nếu bạn nghĩ rằng che là những gì bạn làm ngày Halloween,
It has built-in masking within every tool so you can blend effects.
Mỗi công cụ bên trong ứng dụng đều có sẵn mask để bạn có thể blend các hiệu ứng với nhau.
Live Text Templates and Masking and Tracking, new integrations that leverage the power of Adobe After Effects CC inside Adobe Premiere Pro CC.
Live Text Templates, Masking và Tracking- một sự kết hợp mới giúp mang lại sức mạnh của Adobe After Effects CC trong Adobe Premiere Pro CC.
If your eyelashes are dropped or damaged by masking, scabbing or coloring,
Nếu lông mi của bạn rơi ra hoặc bị hư hại bởi mascara, tuốt hoặc nhuộm,
Masking your IP address with a VPN is the easiest way to protect yourself against DDoS attacks, doxing, and internet surveillance.
Che địa chỉ IP của bạn bằng VPN là cách dễ nhất để bảo vệ bạn trước các cuộc tấn công DDoS, đánh cắp thông tin và giám sát internet.
unsharp masking, soften, outline,
unsharp masking, soften, outline,
For domain name forwarding instructions, see Manually forwarding or masking your domain or subdomain.
Để biết thông tin về cách chuyển tiếp tên miền của bạn, hãy xem Manually forward or mask your domain or subdomain.
If your eyelashes are dropped or damaged by masking, scabbing or coloring,
Nếu lông mi của bạn rơi ra hoặc bị hư hỏng bởi mascara, tẩy hoặc nhuộm,
must be compatible(almost exactly) or you will have to configure CPU masking on every virtual machine.
bạn phải cấu hình đánh dấu CPU( masking) trên mỗi máy ảo.
Photographers shooting in raw mode can now take advantage of Adobe Camera Raw's new Color and Luminance Range Masking.
Giờ đây, các nhiếp ảnh gia chụp ảnh ở chế độ thô có thể sử dụng tính năng Color and Luminance Range Mask mới của Adobe Camera Raw.
is wrong with their bodies and correct the problem instead of masking the pain.
sửa các vấn đề thay vì. che đau.
of our skilled workforce, we are immersed in offering a broad consignment of Crepe Paper Masking Tape for Decoration.
chúng tôi được đắm mình trong việc cung cấp một lô hàng rộng Crepe Paper Masking Tape cho trang trí.
we can explore images at a forensic level, slicing, masking, and smoothing the joints between things.
cắt, mask, làm trơn tư điểm kết nối giữa các hình ảnh.
doing with antibiotics or medications that block the production of acid- masking the underlying problem.
khối sản xuất axit che vấn đề cơ bản.
I call this base texture“Procedure map” as it's entirely made in Photoshop using filters and some simple masking, no painting involved at all.
Tôi gọi base texture này là“ Procedure map” được hoàn toàn tạo ra trong Photoshop sử dụng bộ lọc và masking đơn giản, không cần tới vẽ.
Photographers shooting in raw mode can now take advantage of Adobe Camera Raw's new Color and Luminance Range Masking.
Nhiếp ảnh gia chụp ảnh ở chế độ thô có thể tận dụng lợi thế của Color and Luminance Range Mask mới của Adobe Camera Raw.
Without it, the paint bleeds under the edges of the PET High Temperature Masking Tape, producing a fuzzy or varied line.
Nếu không có nó, sơn chảy máu dưới các cạnh của PET cao Nhiệt độ Masking Tape, tạo ra một dòng mờ hoặc biến đổi.
Most of these photo masking techniques and collages can be created with layer masking in Photoshop.
Hầu hết các kỹ thuật masking ảnh và collages này đều có thể được tạo ra bằng cách tạo Layer Mask trong Photoshop.
high temperature resistant masking tape, printable bopp packaging tape, crepe paper tape etc.
nhiệt độ cao chống masking tape, có thể in bopp bao bì băng, crepe băng giấy vv.
Results: 463, Time: 0.0488

Top dictionary queries

English - Vietnamese