MAXIMIZING in Vietnamese translation

['mæksimaiziŋ]
['mæksimaiziŋ]
tối đa hóa
maximize
maximise
maximization
maximisation
tối đa hoá
maximize
maximise
maximization
maximin
tối ưu hóa
optimization
optimize
optimisation
optimise
maximize
tối đa lại
tối ưu hoá
optimizer
maximize

Examples of using Maximizing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Many problems in Computer Science involve maximizing some measure according to constraints.
Nhiều vấn đề trong Khoa học Máy tính liên quan đến tối đa hóa một số biện pháp theo các khó khăn.
Adsota- Specializing in driving user& maximizing highly qualified sales leads for businesses.
Adsota- Mạng quảng cáo gia tăng người dùng và thúc đẩy hiệu suất kinh doanh chuyên biệt.
Find out the must have 10 vitamins that will aid in maximizing your results.
Tìm hiểu tất cả về các 10 vitamin mà sẽ giúp bạn tối đa hóa kết quả của bạn..
Code yourself, perform code review and code optimization for maximizing system performance.
Tự mã hóa, thực hiện xem xét mã và tối ưu hóa mã để tối đa hóa hiệu suất hệ thống.
The purpose of gifted education in Cherry Creek Schools is to provide an education experience that results in maximizing student achievement.
Mục đích của giáo dục năng khiếu tại Sở Học Chánh Cherry Creek là để cung cấp kinh nghiệm giáo dục để tối đa hóa thành tích của học sinh.
The Russian defense establishment apparently prefers to diversify its options rather than concentrate on maximizing short-term production.
Dường như Nga muốn đa dạng hóa các lựa chọn vũ khí hơn là tập trung tối đa hóa việc sản xuất vũ khí trong thời gian ngắn.
rather than maximizing to fill the screen.
không phải là tối đa hóa để điền vào màn hình.
The curriculum is based around the mastery of essential concepts in science rather than maximizing content.
Chương trình giảng dạy dựa trên việc nắm vững các khái niệm cơ bản trong khoa học hơn là tối đa hóa nội dung.
If you aren't putting users first, your chances at maximizing online visibility will diminish.
Nếu bạn không đặt người dùng lên hàng đầu, cơ hội của bạn để tối đa hóa khả năng hiển thị online sẽ giảm.
content format to improve your overall reach, then you aren't maximizing the full potential of your content.
sau đó bạn không được tối đa tiềm năng đầy đủ của nội dung của bạn.
One of the most important ways that you can build success is by maximizing the leverage you can achieve with your time.
Một trong những cách quan trọng nhất mà bạn có thể xây dựng thành công là bằng các tối đa hóa đòn bẩy bạn có thể đạt được với thời gian của mình.
These days I think more and more people want to use services from companies that believe in something more than maximizing profits.
Tôi tin rằng ngày càng nhiều người muốn sử dụng dịch vụ của các công ty có niềm tin vào điều gì đó xa hơn là tối đa lợi nhuận.
Maximizing the visibility of your website in organic search results is a continuous process which requires significant involvement and may not bring overnight results.
Tối đa hoá khả năng hiển thị của trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm hữu cơ là một quá trình liên tục đòi hỏi sự tham gia đáng kể và có thể không cung cấp kết quả qua đêm.
In addition, Bamboo Airways continues to increase passenger cabin comfort by reducing the number of seats to 170, maximizing legroom, seating and reclining space, and widening the aisle in the cabin.
Bamboo Airways tiếp tục tăng tiện nghi khoang khách bằng cách giảm số lượng ghế ngồi xuống còn 170 chỗ, tối ưu hóa không gian ngồi, khu vực để chân cũng như ngả lưng, tăng diện tích lối đi trong khoang.
For the purpose of maximizing your future survivor benefit, plan for the higher earner
Vì mục đích tối đa hoá lợi ích sống sót trong tương lai,
Maximizing the value of any supply chain involves first integrating supply chain operations within the company itself, for instance, making sales and logistics operate together
Tối đa hoá giá trị của bất kỳ chuỗi cung ứng bao gồm việc đầu tiên là tích hợp( integration)
However, the goals of these operating systems have changed with time; instead of maximizing CPU and peripheral utilization, the systems opt for maximizing user convenience and responsiveness.
Tuy nhiên, các mục tiêu của hệ điều hành này thay đổi theo thời gian; thay vì tối ưu hoá việc sử dụng CPU và thiết bị ngoại vi, các hệ thống chọn lựa tối ưu hoá sự tiện dụng và đáp ứng người dùng.
Spread across just 30 square meters(around 322 sqaure feet), the apartment was designed to meet the needs of a young couple while maximizing the available space at every possible turn.
Trải rộng trên chỉ 30 mét vuông( khoảng 322 chân sqaure), căn hộ được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu của một cặp vợ chồng trẻ khi tối ưu hóa không gian có sẵn tại mỗi lần lượt có thể.
Scan at proper resolution for maximizing scanning speeds- you don't have to use the full 1600 dpi quality stated in the specifications because you would need more RAM
Quét với độ phân giải thông thường để tối đa hoá tốc độ quét. Bạn không phải sử dụng độ phân giải
this oil can directly affect this syndrome, alleviating all of these risk factors and maximizing metabolic activity.
làm giảm tất cả các yếu tố nguy cơ đó và tối ưu hóa hoạt động trao đổi chất.
Results: 911, Time: 0.0716

Top dictionary queries

English - Vietnamese