MAY ALSO HELP PREVENT in Vietnamese translation

[mei 'ɔːlsəʊ help pri'vent]
[mei 'ɔːlsəʊ help pri'vent]
cũng có thể giúp ngăn ngừa
can also help prevent
may also help prevent
cũng có thể giúp ngăn chặn
can also help prevent
may also help prevent
also may have helped stave off
còn có thể giúp ngăn ngừa
còn có thể giúp ngăn chặn

Examples of using May also help prevent in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It may also help prevent outbreaks of herpes.
Chúng cũng có thể giúp ngăn ngừa sự bùng phát herpes.
It may also help prevent new ones from forming.
cũng có thể giúp ngăn ngừa những cái mới hình thành.
Drinking green tea may also help prevent certain cancers.
Uống trà xanh cũng có thể giúp ngăn ngừa một số loại ung thư.
Drinking water may also help prevent long-term weight gain.
Nước lọc cũng có thể giúp ngăn ngừa tăng cân dài hạn.
Drinking water may also help prevent long-term weight gain.
Uống nước cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng tăng cân trong thời gian dài.
They may also help prevent cancer(54, 55).
Chúng cũng có thể giúp ngăn ngừa ung thư( 54, 55).
Finally, fruits and vegetables may also help prevent bone loss.
Cuối cùng, trái cây và rau quả cũng có thể giúp ngăn ngừa mất xương.
They may also help prevent heart disease
Chúng cũng có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim
hygiene practices may also help prevent trichomonas infection.
vệ sinh cũng có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng trichomonas.
Wearing loose-fitting clothing made from natural fibers may also help prevent infection.
Mặc quần áo rộng rãi được làm từ sợi tự nhiên cũng có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
It may also help prevent certain diseases and even prolong your life.
Điều này cũng có thể giúp ngăn ngừa một số bệnh và thậm chí kéo dài cuộc sống của bạn.
Resting after strenuous exercises may also help prevent pain in the knees.
Việc nghỉ ngơi sau các bài tập vất vả cũng có thể giúp ngăn ngừa cơn đau ở đầu gối.
It may also help prevent infections in people with reduced kidney function.
cũng có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng ở những người bị suy giảm chức năng thận.
Getting enough of some vitamins may also help prevent Alzheimer's disease.
Việc tiêu thụ đủ một số vitamin cũng có thể giúp ngăn ngừa bệnh Alzheimer.
In addition to aiding weight loss, this may also help prevent tiredness.
Ngoài việc giúp giảm cân, điều này cũng có thể giúp ngăn ngừa mệt mỏi.
They may also help prevent secondary infections and diarrhea in kids using antibiotics.
Chúng cũng có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng thứ cấp và tiêu chảy ở trẻ em sử dụng kháng sinh.
Changes in the diet and other medical treatments may also help prevent symptoms.
Những thay đổi trong chế độ ăn uống và các phương pháp điều trị y tế khác cũng có thể giúp ngăn ngừa các triệu chứng.
And walking 5 to 6 miles a week may also help prevent arthritis.
Và đi bộ 5- 6 km một tuần cũng giúp ngăn ngừa viêm khớp.
Putting your baby to sleep with a pacifier may also help prevent SIDS.
Đặt em bé của bạn ngủ với một núm ti giả cũng có thể giúp ngăn ngừa SIDS.
Lemon oil may also help prevent sun damage, which can lead to wrinkles.
Dầu chanh cũng có thể giúp ngăn ngừa tổn thương mặt trời, có thể dẫn đến nếp nhăn.
Results: 296, Time: 0.0428

May also help prevent in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese