MAYBE TWO in Vietnamese translation

['meibiː tuː]
['meibiː tuː]
có thể hai
maybe two
possibly two
can two
perhaps two
probably two
may two
có lẽ hai
maybe two
perhaps two
probably the two
có thể 2
maybe 2
can 2
probably two
may 2
có lẽ 2
maybe 2

Examples of using Maybe two in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Maybe two, I don't know.
2 Có Thể Em Không Biết.
Maybe two pies!
Chắc hai chân!
Maybe two cigarettes.
Hoặc có thể là 2 điếu thuốc thôi.
An hour, maybe two.
Một giờ, có thể là 2.
Maybe two ships cannot pass at the same time?
Có thể nào hai chiến- hạm sẽ được giao cùng lúc?
Maybe two, when they preview their article.
Hoặc hai khi họ xem trước nội dung bài viết.
Or maybe two people with that name?
Hay có 2 loại mang tên này.?
Or maybe two cups.
Hoặc có thể là hai cốc.
Maybe two really can play Jedi mind-voodoo.
Có thể hai người chơi đấu trí được.
And one, maybe two, lieutenants?
Và một hoặc hai trung sĩ hả?
Maybe two.
Hoặc hai.
One day, maybe two.
Một ngày, có thể là hai.
Maybe two with the cans in the shed.
Chắc là hai với đồ hộp ở kho.
How many? Maybe two good pieces.
Bao nhiêu?- Có thể là hai mảnh tốt.
It will take an hour, maybe two.
Một tiếng, có thể là hai.
One hour. Maybe two.
Một tiếng. Có thể là hai.
She has one, maybe two days.
Em ấy còn một, có thể là hai ngày.
Maybe two weeks.
Có lẽ là 2 tuần.
You might win one race, maybe two, because you're aggressive.
Anh có thể thắng một, hoặc hai cuộc đua, bởi vì anh rất hung hăng.
Well, maybe two men like us.
Chà, có lẽ là hai người đàn ông như chúng ta.
Results: 174, Time: 0.0742

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese