METHODS OF PAYMENT in Vietnamese translation

['meθədz ɒv 'peimənt]
['meθədz ɒv 'peimənt]
phương thức thanh toán
payment method
mode of payment
payout method

Examples of using Methods of payment in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Payment terms(including one or more acceptable methods of payment, date the payment is expected,
Điều khoản thanh toán( bao gồm một hoặc nhiều phương thức thanh toán được chấp nhận,
As an online casino accepts different methods of payment, it is very convenient for the user to play from the convenience of his home
Như một sòng bạc trực tuyến chấp nhận phương pháp thanh toán khác nhau, nó là rất
computer networks to safe methods of payment in eateries and vending machines.
mạng máy tính đến phương thức thanh toán an toàn trong quán ăn và máy bán hàng tự động.
full acquisitions of assets or entities, methods of payment, transaction conditions, tax matters, and relevant legal matters.
toàn bộ tài sản hoặc doanh nghiệp, phương thức thanh toán, điều kiện giao dịch, các vấn đề về thuế và các vấn đề pháp lý liên quan khác.
accepting multiple methods of payment, and even integrating with UPS
chấp nhận nhiều phương thức thanh toán và tích hợp với UPS
full acquisitions of assets or entities, methods of payment, transaction conditions, tax matters, and relevant legal matters;
toàn bộ tài sản hoặc doanh nghiệp, phương thức thanh toán, điều kiện giao dịch, các vấn đề về thuế và các vấn đề pháp lý liên quan khác;
Don't worry if your credit card is not listed, you can also use Paypal which supports most local credit cards or other methods of payment like bank transfers.
Đừng lo nếu thẻ tín dụng của bạn không được liệt kê, bạn cũng có thể sử dụng Paypal- trang hỗ trợ hầu hết các thẻ tín dụng địa phương hoặc phương thức thanh toán khác như chuyển khoản ngân hàng.
Although there are a few exchanges that let you buy BTC with other methods of payment, such as PayPal,
Mặc dù có một số giao dịch cho phép bạn mua BTC với các phương thức thanh toán khác, chẳng hạn
An employee works on a laptop computer as he talks with a customer near a sheet showing accepted methods of payment, including Apple Pay, top left,
Một nhân viên trao đổi với khách hàng gần một tấm bảng cho thấy các phương pháp thanh toán được chấp nhận,
When implementing modern methods of payment, make sure the rest of your payment process is simple
Khi thực hiện các phương thức thanh toán hiện đại, hãy đảm bảo rằng phần còn lại
In November 2018, Forbes Russia reported that 5% of Moscow residents who use non-cash methods of payment were ready to start using cryptocurrencies to pay for their purchases.
Vào tháng 11 năm 2018, Forbes Russia đã báo cáo rằng 5% cư dân Moscow sử dụng các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt đã sẵn sàng bắt đầu sử dụng tiền điện tử để thanh toán cho các giao dịch mua hàng của họ.
When traditional methods of payment are being used,
Khi bạn sử dụng các phương thức thanh toán truyền thống,
The professor stated, in the near future, cryptocurrencies will“become much more common as methods of payment for a wide range of purchases,
Giáo sư cho biết, trong tương lai gần, tiền thuật toán sẽ“ trở nên phổ biến hơn với phương thức thanh toán đối với nhiều loại mua hàng,
The need for intermediaries in traditional methods of payment also“means delays, and added cost at every step of the way,” Marcus added.
Sự cần thiết của các trung gian trong các phương thức thanh toán truyền thống cũng có nghĩa là sự chậm trễ và chi phí gia tăng ở mỗi bước đi, ông Marcus Marcus nói thêm.
Often, the methods of payment are cumbersome with some payment methods from certain financial institutions or regions left unable
Thông thường, các phương thức thanh toán rất cồng kềnh với một số phương thức thanh toán từ các tổ chức tài chính
What makes Dogecoin additionally useful is the fact that the currency is a part of a growing demand for crypto-based assets that can serve the purpose of posing as alternative methods of payment.
Minh chứng thêm cho tiềm năng của Dogecoin là thực tế rằng, đồng tiền này là một phần của nhu cầu ngày càng tăng đối với các tài sản mã hóa có thể phục vụ cho mục đích thay thế các phương thức thanh toán thông thường.
You agree that you are required to provide us with certain personal details about yourself(including details regarding your methods of payment) for the purpose of using the Service.
Bạn đồng ý rằng bạn được yêu cầu để cung cấp cho chúng tôi với một số chi tiết cá nhân về bản thân( bao gồm chi tiết về phương pháp thanh toán của bạn) cho mục đích của việc sử dụng các dịch vụ.
Financing also plays a role in marketing success by offering customers alternative methods of payment, such as loans, extended credit terms or leasing.
Tài chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc marketing thành công bằng cách cung cấp cho khách hàng các phương thức thanh toán thay thế khác như cho vay, tín dụng dài hạn hoặc cho thuê.
You agree that you are required to provide us with certain personal details about yourself(including details regarding your methods of payment) for the purpose of using the Service.
Quý Khách đồng ý việc sẽ được yêu cầu cung cấp các thông tin cá nhân của Quý Khách( bao gồm cả các thông tin liên quan đến phương thức thanh toán) vì mục đích sử dụng Dịch vụ.
You agree that you are required to provide us with certain personal details about yourself(including details regarding your methods of payment) for the purpose of using the Services.
Quý Khách đồng ý việc sẽ được yêu cầu cung cấp các thông tin cá nhân của Quý Khách( bao gồm cả các thông tin liên quan đến phương thức thanh toán) vì mục đích sử dụng Dịch vụ.
Results: 78, Time: 0.0351

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese