ONE OF THE METHODS in Vietnamese translation

[wʌn ɒv ðə 'meθədz]
[wʌn ɒv ðə 'meθədz]
một trong những phương pháp
one of the methods
one such method
một trong những phương thức
one of the methods
một trong những cách
one of the ways
one of the methods
one such way
1 trong các phương thức

Examples of using One of the methods in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To request the removal of your testimonial, please contact us through one of the methods listed below in the Contact Us section.
Để yêu cầu xóa lời chứng thực của bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua một trong các phương pháp được liệt kê dưới đây trong phần Liên hệ với chúng tôisection.
we want to kill, using one of the methods we described before, we can use the kill -9 PID command to kill the process with that specific PID.
bằng cách sử dụng một trong những phương pháp chúng tôi mô tả trước đây, chúng ta có thể sử dụng lệnh kill- 9 PID để giết quá trình với PID cụ thể.
One of the methods by which big brand names often use is the Brand Lift Method(survey,
Một trong những phương pháp mà ta thấy các brand lớn thường sử dụng như Brand Lift Method( survey,
If you cannot go directly to a website because it is blocked by one of the methods discussed above, you will need to find a way around the obstruction.
Nếu bạn không thể truy cập trực tiếp một trang web do nó bị chặn bởi một trong những phương thức thảo luận phía trên, bạn sẽ cần tìm một cách đi vòng qua rào cản này.
D laser scanning is one of the methods among varied data capture technologies often used in the heritage preservation field as it is able to deliver extremely detailed, high-quality data.
Quét laser 3D là một trong những phương pháp trong công nghệ thu thập dữ liệu đa dạng thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo tồn di sản vì nó có khả năng cung cấp các dữ liệu cực kỳ chi tiết, chất lượng cao.
money he had left, Yamada bought a ticket for a magitech train, one of the methods of transportation available, and also one of the game's selling points.
Yamada đã mua vé cho một chuyến tàu hỏa magitech, một trong những phương thức vận chuyển sẵn có, và cũng là một trong những thu hút của trò chơi.
Yamada bought a ticket for a magitech train, one of the methods of transportation available, and also one of the game's selling points.
Yamada đã mua vé cho một chuyến tàu, một trong những cách di chuyển có sẵn, và cũng là một trong những điểm buôn bán của trò chơi.
Automatic firmware update is one of the methods that an Walkman can be booted automatically and updated easily via the application Media Go on a PC,
Tự động cập nhật firmware là một trong những phương phápmột Walkman có thể được tự động khởi động
Accept-Encoding: gzip, deflate If the web server sees this header in the request, it may compress the response using one of the methods listed by the client.
Accept- Encoding: gzip, deflate Nếu web server thấy khóa này trong yêu cầu, nó có thể nén nội dung/ dữ liệu phản hồi bằng cách sử dụng 1 trong các phương thức được liệt kê bởi máy khách.
For example, to be able to develop equal love toward everybody, one of the methods is to recognize that everyone has had beginningless rebirths and that there is a finite number of beings.
Ví dụ, để có thể phát triển lòng từ bình đẳng với tất cả mọi người thì một trong những phương pháp là nhận ra mọi người đều có những tái sinh từ vô thỉ, và số lượng chúng sinh thì hữu hạn.
One of the methods is to make the two reflective layers in the DVD-9 disc of different metals(e.g. aluminium and silver), and separate them with an ionic conductor separator.
Một trong những phương pháp là làm cho hai lớp phản xạ trong đĩa DVD- 9 bằng các kim loại khác nhau( ví dụ như nhôm và bạc), và tách chúng ra bằng một bộ tách dẫn ion.
In this book"Impedance audiometry" tells about one of the methods of objective hearing evaluation, which has recently become widespread in clinical audiology, is acoustic impedance
Cuốn sách" Đo thính lực trở kháng" nói về một trong những phương pháp đánh giá khách quan về thính giác,
The idea of increasing efficiency and worker productivity was born in the early 1950's and one of the methods devised to achieve this was the use of barcodes.
Ý tưởng tăng hiệu quả và năng suất lao động đã ra đời vào đầu những năm 1950 và một trong những phương pháp được nghĩ ra để đạt được điều này là sử dụng mã vạch.
monitors an integral cell response; therefore, it is one of the methods that can test the efficacy of drugs in vitro.".
do đó, nó là một trong những phương pháp có thể kiểm tra hiệu quả của thuốc trong ống nghiệm.”.
If you do plan to immerse yourself in Italian, it's not a bad idea to prepare beforehand with one of the methods mentioned above.
Nếu bạn có kế hoạch để đắm mình trong tiếng Ba Lan, Không phải là một ý tưởng tồi để chuẩn bị trước với một trong những phương pháp đã đề cập ở trên.
You can always unsubscribe from promotional communications either via the unsubscribe links within the communications or by contacting us via one of the methods described at the end of this Privacy Policy.
Bạn luôn có thể hủy đăng ký nhận thông tin quảng cáo bằng liên kết hủy đăng ký trong thông tin liên lạc hoặc bằng cách liên hệ với chúng tôi thông qua một trong những phương pháp được mô tả ở cuối Chính sách về quyền riêng tư này.
We're always finding ways to help our students learn Spanish faster, and one of the methods we use is: Spanish songs.
Chúng tôi luôn tìm cách giúp mọi người, nhất là học viên của chúng tôi học tiếng Tây Ban Nha nhanh hơn và một trong những phương pháp chúng tôi sử dụng là: Các bài hát tiếng Tây Ban Nha.
In most cases, an actual file format conversion using one of the methods described above must take place(a different file converter can be used for other file types like documents and images).
Trong hầu hết các trường hợp, việc chuyển đổi định dạng tệp thực tế bằng một trong các phương pháp được mô tả ở trên là bắt buộc( một trình chuyển đổi file có thể chuyển đổi được nhiều loại file khác nhau như tài liệu và hình ảnh).
You may also use one of the methods listed in the Contact Us section to learn more about ways to limit, or opt-out, of the collection and sharing of your information.
Bạn có thể sử dụng một trong các phương pháp được liệt kê trong mục Liên Hệ để tìm hiểu thêm về cách để hạn chế hoặc từ chối việc thu thập và chia sẻ thông tin của bạn.
When you select a function using one of the methods above, Excel automatically displays the'Function Arguments' dialog box to assist you in inputting your selected function.
Khi bạn chọn một hàm bằng cách sử dụng một trong các phương pháp trên, Excel sẽ tự động hiển thị hộp thoại' Đối số chức năng' để hỗ trợ bạn nhập chức năng đã chọn của bạn.
Results: 138, Time: 0.0594

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese