ONE OF THE PROBLEMS in Vietnamese translation

[wʌn ɒv ðə 'prɒbləmz]
[wʌn ɒv ðə 'prɒbləmz]
một trong những vấn đề
one of the problems
one of the issues
one of the subjects
part of the problem
one of those topics
1 trong những vấn đề
1 trong những khăn
một trong những rắc rối của

Examples of using One of the problems in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
One of the problems with our judicial system is that when people commit criminal acts, they are sometimes
Một vấn đề mà nền tư pháp của chúng ta mắc phải là khi người ta phạm một trọng tội nào,
One of the problems we have today is that we have lost the sense of America's national story.
Một trong các vấn đề mà chúng ta có ngày hôm nay là rằng chúng ta đã mất đi cảm thức của" câu chuyện" dân tộc của Mỹ.
One of the problems with black holes is that they are- naturally- very hard to see?
Một trong các vấn đề với các lỗ đen là, về mặt tự nhiên, liệu chúng có rất khó nhìn thấy hay không?
Terms of contract termination are one of the problems that many tenants ignore and don't pay close attention to.
Những điều khoản liên quan đến việc kết thúc hợp đồng là 1 trong các vấn đề mà nhiều người thuê nhà bỏ qua và không chú ý kỹ.
One of the problems that make this topic so difficult to study is the lack of direct evidence.
Một vấn đề làm cho các chủ đề rất khó nghiên cứu là việc thiếu bằng chứng trực tiếp.
According to the passage one of the problems for pupils entering secondary school is that.
Theo đoạn văn, một trong những vấn đề của học sinh vào học trung học là….
One of the problems is investors don't understand much about research-driven machine intelligence since it's extremely technical.
Một vấn đề là nhà đầu tư thường không hiểu về trí thông minh nhân tạo, bởi nó quá kỹ thuật.
One of the problems with short-term missions is that we are stuck in relief work.
Một trong các vấn đề xảy đến với các chuyến truyền giáo ngắn hạn là chúng ta đang bị mắc kẹt trong công tác cứu trợ.
One of the problems with these early machines was that they required the operator to manipulate the handwheels to make each part.
Một trong những vấn đề của những dòng máy ban đầu này là chúng đòi hỏi nhân viên vận hành phải sử dụng vô lăng để tạo ra mỗi chi tiết.
So one of the problems for managers today is how to lead these workers to be more productive.
Vì vậy, một trong những vấn đề của các nhà quản lý ngày nay là làm thế nào để dẫn dắt những công nhân này làm việc hiệu quả hơn.
I think one of the problems about school mathematics is it doesn't look at how mathematics is embedded in the world we live in.
Tôi nghĩ một trong những vấn đề của toán học ở trường là nó không nhìn theo cách mà toán học được ghi nhận trong cái thế giới mà chúng ta đang sống.
It may be the greatest thing ever created. One of the problems with Facebook is that, as a tool of persuasion.
Có thể là thứ tuyệt nhất trên đời. Một trong các vấn đề của Facebook là nó được xem là công cụ thuyết phục.
So one of the problems with some of the studies that we've done is that because they're all done using Mechanical Turk, these are not people's real passwords.
một trong số các vấn đề với các nghiên cứu của chúng tôi là bởi các mật khẩu đều được tạo ra từ Mechanical Turk.
One of the problems with this is that humans are taking apart the western Amazon as we speak.
Một trong số những vấn đề liên quan tới nó đó là con người đang làm rời ra khu vực phía tây Amazon như đã nói.
One of the problems of the next chain will be the bringing in of animal radiation; thus offsetting the method of initiation now pursued.
Một trong các vấn đề của dãy kế tiếp sẽ là việc mang lại bức xạ động vật; như vậy xóa bỏ phương pháp điểm đạo được theo đuổi hiện nay.
Preserve the original game's CD-ROM: one of the problems with having a favorite game is that the CD-ROM gets damaged over time.
Bảo quản CD- ROM gốc của game: một trong nhiều vấn đề với các game ưa thích là CD- ROM bị hư hỏng theo thời gian.
One of the problems facing our societies today is the sense of being orphaned,
Một trong các vấn đềcác xã hội của chúng ta ngày này phải đương đầu
Plastic pollution is one of the problems any Southeast Asian country is facing.
Ô nhiễm nhựa là một trong nhiều vấn đề mà bất kỳ quốc gia Đông Nam Á nào cũng đang phải đối mặt.
The problem here is tinea- a fungal skin infection group of which jock itch is just one of the problems.
Vấn đề ở đây là nấm da- một nhóm nhiễm nấm da trong đó ngứa jock là chỉ là một vấn đề.
But everybody liked these forms and liked the space, and so that's one of the problems of a competition.
Nhưng ai cũng thích các dạng và không gian đó, và đó là 1 trong các vấn đề của 1 cuộc cạnh tranh.
Results: 282, Time: 0.0552

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese