ONE OF THE MAIN PROBLEMS in Vietnamese translation

[wʌn ɒv ðə mein 'prɒbləmz]
[wʌn ɒv ðə mein 'prɒbləmz]
một trong những vấn đề chính
one of the main problems
one of the main issues
one of the major issues
one of the major problems
one of the key issues
one of the key problems
một trong những vấn đề chủ yếu

Examples of using One of the main problems in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
One of the main problems with adopting this kind of technology into a commercial applications is that there's already so much included in a phone.
Một trong các vấn đề chính với việc đưa loại công nghệ này vào các ứng dụng có thể thương mại là hiện đã có quá nhiều thứ trong một chiếc điện thoại.
One of the main problems with adopting this kind of technology into a commercial application is that there's already so much included in a phone.
Một trong các vấn đề chính với việc đưa loại công nghệ này vào các ứng dụng có thể thương mại là hiện đã có quá nhiều thứ trong một chiếc điện thoại.
However, one of the main problems with SLS is that the manufacturing process(ethoxylation) results in it being potentially contaminated with 1,4 dioxane, a carcinogenic byproduct.
Tuy nhiên, một trong những vấn đề chính của SLS là kết quả quá trình sản xuất( chất hoạt động bề mặt ethoxylation) bị nhiễm bẩn với 1,4 dioxan, một phụ phẩm gây ung thư.
These systems solve one of the main problems of meeting sound reinforcement by incorporating a small speaker into the base of the gooseneck microphone.
Các hệ thống giải quyết một trong những vấn đề lớn nhất của tăng cường âm thanh cho các cuộc họp bằng cách kết hợp một loa nhỏ vào đế của một cổ ngỗng bàn.
One of the main problems of the method 4- choose the price at which the greatest aggregate(total)
Một trong những vấn đề chính của 4 phương pháp- lựa chọn giá
One of the main problems with the lack of diversity among faculty is that students may not see themselves reflected in their professors, which can cause a number of issues and can impact student
Một trong những vấn đề chính với sự thiếu đa dạng giữa các giảng viên là sinh viên có thể không thấy mình được phản ánh trong các giáo sư của họ,
(THE CONVERSATION) One of the main problems with plastics is that although we may only need them fleetingly- seconds in the case of microbeads in personal care products,
Một trong những vấn đề chính với nhựa là mặc dù chúng ta có thể chỉ cần chúng thoáng qua- vài giây trong trường hợp microbead
One of the main problems with a number of these products is the fact that while they may provide results,
Một trong những vấn đề chính với một số các sản phẩm này là một thực tế rằng trong khi họ
Jackie do you think it's better if people serve in the military out of a sense of patriotism than just for the money yes definitely because that people who that was one of the main problems in the civil war.
Jackie bạn có nghĩ rằng nó là tốt hơn nếu những người phục vụ trong quân đội ra khỏi một cảm giác của lòng yêu nước hơn chỉ cho tiền có chắc chắn bởi vì có những người đó là một trong những vấn đề chính trong cuộc nội chiến.
meaning that less frequent dosing is required; effectively solving one of the main problems of the Sodium form.
ít thường xuyên hơn; giải quyết hiệu quả một trong những vấn đề chính của dạng Natri.
ONE OF the main problems of Hillary Clinton in her quest to become America's first female president is voters' lack of trust in her.
Một trong những vấn đề chính của bà Hillary Clinton trong quá trình tìm cách trở thành nữ tổng thống đầu tiên của nước Mỹ là sự thiếu tin tưởng của cử tri vào bà.
One of the main problems is parking.
Một trong những vấn đề chính là bãi đậu xe.
Effectively solving one of the main problems of the Sodium form.
Giải quyết hiệu quả một trong những vấn đề chính của dạng Natri.
Fatigue is one of the main problems of the modern man.
Bất lực là một trong những vấn đề cấp bách nhất của người đàn ông hiện đại.
One of the main problems existing between these two groups is language.
Một trong những vấn đề chính tồn tại giữa hai nhóm này là ngôn ngữ.
This is one of the main problems for Japan's neighbors;
Đây là một trong những vấn đề chính đối với các nước láng giềng Nhật Bản;
That is one of the main problems in the church today.
Đó là 1 trong những vấn đề lớn trong giáo hội ngày nay.
One of the main problems is their poor record in away games.
Một trong những vấn đề chính là kỷ lục nghèo của họ trong trò chơi đi.
Data theft is one of the main problems that Internet users face.
Trộm cắp dữ liệu là một trong những vấn đề chính mà người dùng Internet phải đối mặt.
One of the main problems to be resolved is the ownership of land.
Một trong những vấn đề chính cần được giải quyết là quyền sở hữu đất đai.
Results: 291, Time: 0.0453

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese