one of the main componentsone of the main ingredientsone of the key componentsone of the key ingredientsone of the primary ingredientsone of the major componentsone of the primary componentsone of the major constituents
Examples of using
One of the main components
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Selenium is one of the main componentsof chicken.
Khoáng chất selenium là một trong những thành phần chínhtrong thịt gà.
Chemicals are one of the main components in our clothes.
Hóa chất là một trong những thành phần chínhtrong quần áo của chúng ta.
Many psychologists consider emotionality as one of the main componentsof temperament.
Nhiều nhà tâm lý học coi cảm xúc là một trong những thành phần chính của tính khí.
That it is one of the main componentsof the floor heating system.
Đó là một trong những thành phần chính của hệ thống sưởi sàn.
Physical activity is one of the main componentsof a person's daily energy.
Hoạt động thể chất là một trong những thành phần chính của chi tiêu năng lượng hàng ngày của một người.
The security of the system is one of the main componentsof the ATRONOCOM network.
Bảo mật của hệ thống là một trong những thành phần chính của mạng ATRONOCOM.
This is one of the main components users look at before anything else.
Đây là một trong những thành phần chính mà người dùng nhìn vào trước bất cứ thứ gì khác.
Essential oil is one of the main componentsof Corvalol(and similar drugs).
Tinh dầu là một trong những thành phần chính của Corvalol( và các loại thuốc tương tự).
It is one of the main componentsof the OS, suitable for both beginners and professionals.
Đây là một trong những thành phần chính của HĐH, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và các chuyên gia.
Nutritional fiber is one of the main componentsof beverages produced with the help of this device.
Chất xơ dinh dưỡng là một trong những thành phần chính của đồ uống được sản xuất với sự trợ giúp của thiết bị này.
The Apache Hadoop distributed storage solution is one of the main componentsof the long-term digital conservation project.
Giải pháp lưu trữ phân tán Hadoop của Apache là một trong những thành phần chính của dự án lưu trữ số dài hạn.
Since finding the tool years ago it's become one of the main componentsof my everyday life.
Kể từ khi tìm ra công cụ này, nó trở thànhmột trong những thành phần chínhtrong cuộc sống hàng ngày của tôi.
If so, you have a certain degree of empathy, one of the main componentsof emotional intelligence.
Nếu vậy, bạn có một mức độ đồng cảm nhất định, một trong những thành phần chính của trí tuệ cảm xúc.
Also in the egg, this substance plays a very important role and is one of the main components.
Ngoài ra trong trứng, chất này đóng vai trò rất quan trọng và là một trong những thành phần chính.
The dredge pump is one of the main componentsof the dredger, and it is critical for achieving production.
Bơm nạo vét là một trong những thành phần chính của tàu nạo vét, và nó rất quan trọng để đạt được sản xuất.
CADA is IPTP's in-house developed software and one of the main componentsof the IPTP SmartSpaces Automation Solution.
CADA là phần mềm được xây dựng bởi đội ngũ nội bộ của IPTP và là một trong những thành phần chính của giải pháp Tự động hóa Thông minh của IPTP.
It effectively helps to prevent the release of dopamine, one of the main components found in nicotine.
Nhân sâm là giải pháp hiệu quả nhằm ngăn chặn sự tiết ra dopamine, một trong những thành phần chính có trong nicotine.
Cellulose, one of the main componentsof wood, is proving to be remarkably useful when broken into nano-sized bits.
Xenlulô- một trong những thành phần chính của gỗ- đang được chứng minh là rất hữu ích khi được chia thành các mảnh có kích thước nano.
C Carbon Carbon is one of the main componentsof black powder,
Carbon- Carbon là một trong những thành phần chính của bột đen,
Its action mechanism is to interferes with chitin, which is one of the main componentsof the exoskeleton of the insect.
Cơ chế tác động của nó là để can thiệp với chitin, một trong những thành phần chính của bộ xương ngoài của côn trùng.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文