MORE ENJOYABLE in Vietnamese translation

[mɔːr in'dʒoiəbl]
[mɔːr in'dʒoiəbl]
thú vị hơn
more enjoyable
more fun
more interestingly
more pleasurable
more pleasant
more delightful
more interesting
more exciting
more entertaining
more fascinating
thêm thú vị
more enjoyable
more interesting
add fun
more exciting
more entertaining
extra fun
more interestingly
add zest
extra exciting
dễ chịu hơn
more pleasant
more comfortable
more tolerable
more agreeable
more bearable
more pleasurable
more enjoyable
easier to bear
more palatable
much more pleasant
thích thú hơn
more interested
more enjoyable
enjoy more than
more excited
more amused than
more enjoyment
vui hơn
more fun
happier
better
funnier than
more joyful
more cheerful
more joy
more happily
more pleasurable
more pleasure than
nhiều thú vị
much fun
much interesting
more enjoyable
much more interesting
exciting multiplayer
còn vui vẻ
have more fun
are also fun
as much fun
thêm vui
more fun
more pleasurable
nhiều hơn nữa thú vị
much more interesting
much more fun
much more enjoyable

Examples of using More enjoyable in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
From that moment on, my life has become more and more enjoyable.
Từ ngày đó, cuộc sống của tôi trở nên dễ dàng và vui vẻ hơn.
Makes people watching more enjoyable too.
Khiến người nhìn cũng thoải mái hơn.
You will find your own journey more enjoyable too.
Chuyến đi của bạn cũng sẽ vui vẻ hơn.
It makes the days much more enjoyable.
Nó làm cho những ngày vui trở nên thi vị hơn.
Spend that time doing something more enjoyable.
Hãy dành những lúc đó để tạo nên những thứ vui vẻ hơn.
The mystery of not knowing was more enjoyable.
Sự bí hiểm của việc không biết còn thú vị hơn nhiều.
which made the concert more enjoyable.
chúng đã khiến concert thêm thú vị.
If you do not see ads, you can make browsing more enjoyable, but it will not solve Facebook's privacy issue.
Việc bạn không xem quảng cáo có thể khiến bạn lướt Facebook, lướt web dễ chịu hơn, nhưng nó sẽ không giải quyết được vấn đề về quyền riêng tư của bạn ở Facebook.
Because I truly want to you help you and make you life more enjoyable and stress-free.
Bởi vì tôi thực sự muốn bạn giúp đỡ bạn và làm cho cuộc sống của bạn thêm thú vị và thoát khỏi căng thẳng.
Manga is more enjoyable when you hurry from one section to the next than when you study each image like a painting in a museum.
Manga thích thú hơn khi bạn vội vàng chuyển từ phần này sang phần khác, hơn là lúc bạn học từng hình ảnh một như một bức tranh ở viện bảo tang.
I say this because experience is much more enjoyable than other platforms.
Tôi nói kinh nghiệm này vì là dễ chịu hơn nhiều so với trên các nền tảng khác.
So let's track some hotels here, to save cost for your trip more enjoyable.
Vậy hãy cùng theo dõi một số khách sạn dưới đây, để tiết kiệm chi phí cho chuyến đi của mình thêm thú vị nhé.
The game is a lot more enjoyable when you're trying to do more than just make money.
Trò chơi chỉ vui hơn khi bạn cố gắng làm điều gì đó cao hơn mục tiêu kiếm tiền.
In fact, I think that trying a few of them here just might make everyone's job a little more enjoyable.
Thực tế, tôi nghĩ rằng nếu thử áp dụng vài thói quen ấy ở đây còn có thể giúp cho công việc của mọi người trở nên dễ chịu hơn.
Dwarves get a very nice, and work in the garden makes it more enjoyable to play.
Người lùn nhận được một công việc rất tốt đẹp trong vườn làm cho nó thêm thú vị để chơi.
but also more enjoyable than chasing down cabs and paying those high charges.
nhưng cũng nhiều thú vị hơn đuổi xuống xe taxi và trả những phí.
And having friends in the workplace can help make your workday more enjoyable.
Việc kết bạn ở công sở có thể giúp ngày làm việc của bạn dễ chịu hơn.
money makes life more enjoyable.
tiền làm cho cuộc sống thêm thú vị.
your trip will be a lot more enjoyable!
chắc chắn chuyến đi của bạn sẽ vui hơn nhiều đấy!
W them out however when it is not any more enjoyable to attempt to blow them out!
W chúng ra nhưng khi nó không còn vui vẻ để thử thổi chúng ra!
Results: 722, Time: 0.0724

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese