If you do not see ads, you can make browsing more enjoyable, but it will not solve Facebook's privacy issue.
Việc bạn không xem quảng cáo có thể khiến bạn lướt Facebook, lướt web dễ chịu hơn, nhưng nó sẽ không giải quyết được vấn đề về quyền riêng tư của bạn ở Facebook.
Because I truly want to you help you and make you life more enjoyable and stress-free.
Bởi vì tôi thực sự muốn bạn giúp đỡ bạn và làm cho cuộc sống của bạn thêm thú vị và thoát khỏi căng thẳng.
Manga is more enjoyable when you hurry from one section to the next than when you study each image like a painting in a museum.
Manga thích thú hơn khi bạn vội vàng chuyển từ phần này sang phần khác, hơn là lúc bạn học từng hình ảnh một như một bức tranh ở viện bảo tang.
I say this because experience is much more enjoyable than other platforms.
Tôi nói kinh nghiệm này vì là dễ chịu hơn nhiều so với trên các nền tảng khác.
So let's track some hotels here, to save cost for your trip more enjoyable.
Vậy hãy cùng theo dõi một số khách sạn dưới đây, để tiết kiệm chi phí cho chuyến đi của mình thêm thú vị nhé.
The game is a lot more enjoyable when you're trying to do more than just make money.
Trò chơi chỉ vui hơn khi bạn cố gắng làm điều gì đó cao hơn mục tiêu kiếm tiền.
In fact, I think that trying a few of them here just might make everyone's job a little more enjoyable.
Thực tế, tôi nghĩ rằng nếu thử áp dụng vài thói quen ấy ở đây còn có thể giúp cho công việc của mọi người trở nên dễ chịu hơn.
Dwarves get a very nice, and work in the garden makes it more enjoyable to play.
Người lùn nhận được một công việc rất tốt đẹp trong vườn làm cho nó thêm thú vị để chơi.
but also more enjoyable than chasing down cabs and paying those high charges.
nhưng cũng nhiều thú vị hơn đuổi xuống xe taxi và trả những phí.
And having friends in the workplace can help make your workday more enjoyable.
Việc kết bạn ở công sở có thể giúp ngày làm việc của bạn dễ chịu hơn.
money makes life more enjoyable.
tiền làm cho cuộc sống thêm thú vị.
your trip will be a lot more enjoyable!
chắc chắn chuyến đi của bạn sẽ vui hơn nhiều đấy!
W them out however when it is not any more enjoyable to attempt to blow them out!
W chúng ra nhưng khi nó không còn vui vẻ để thử thổi chúng ra!
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文