THÚ VỊ HƠN NHIỀU in English translation

much more enjoyable
thú vị hơn nhiều
thú vị hơn rất nhiêu nhiều
more enjoyable
thú vị hơn
thêm thú vị
dễ chịu hơn
thích thú hơn
vui hơn
nhiều thú vị
còn vui vẻ
thêm vui
nhiều hơn nữa thú vị
lot more fun
vui hơn nhiều
nhiều niềm vui hơn
thú vị hơn nhiều
vui vẻ hơn rất nhiều
rất nhiều niềm vui
rất vui
much more interesting
quan tâm hơn nhiều
more interesting
quan tâm nhiều hơn
lãi nhiều hơn
hứng thú hơn
thêm lãi
thú vị hơn
nhiều lợi ích hơn
nhiều sự quan tâm
lợi ích hơn
much more exciting
more fun
vui hơn
thú vị hơn
vui vẻ hơn
nhiều niềm vui hơn
nhiều niềm vui
thêm vui
thêm thú vị
càng vui
hơn rất nhiều
vui chơi nhiều hơn
is much more fun
lot more exciting
much more entertaining

Examples of using Thú vị hơn nhiều in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đi du lịch sẽ thú vị hơn nhiều khi đồng hành cùng một người bạn tốt.
Traveling is so much more fun with a good friend.
Nhưng nó là thú vị hơn nhiều với một chút đâm sau lưng.
But it's much more fun with a bit of backstabbing.
Ireland trở nên thú vị hơn nhiều.
Ireland to be that much more fun.
Nghe có vẻ thú vị hơn nhiều đối với tôi!
That sounds much more fun to me!
Nhưng thú vị hơn nhiều. Phải.
Yes. But so much more interesting.
Đời cô thú vị hơn nhiều.
Yours is much more interesting.
thú vị hơn nhiều so với các khách hàng khác của tôi.
You're more interesting than my other clients.
Chuyện này còn thú vị hơn nhiều những kiểu phim quảng cáo dài 4 ngày.
It's a lot more fun than some four-day infomercial.
Thú vị hơn nhiều so với điều ta thường nghe.
Much more fun than we're often told.
Tuy nhiên đọc truyện thì thú vị hơn nhiều.
But storytelling is much more interesting.
Nó làm cho vấn đề này trở nên thú vị hơn nhiều!
This makes the matter all the more interesting!
Tôi thấy những thứ đó thú vị hơn nhiều.
I find those things more exciting.
Câu trả lời cho câu hỏi thứ hai thú vị hơn nhiều.
The answer to the second question is more interesting.
Điều này làm cho toàn bộ trải nghiệm thú vị hơn nhiều.
It makes the whole experience more exciting.
chương trình sẽ thú vị hơn nhiều.
the show will be a lot more interesting.
Mỗi cấp độ sẽ thú vị hơn nhiều.
Each level would be more exciting.
Vừa học vừa thư giản thú vị hơn nhiều!
Lessons just got a lot more interesting!
trở nên thú vị hơn nhiều.
become a lot more interesting.
Tuy nhiên, câu trả lời cho câu hỏi thứ hai thú vị hơn nhiều.
But the answer to the second question is much more interesting.
Có những câu hỏi khác thú vị hơn nhiều mà.
I think other questions are more interesting.
Results: 444, Time: 0.041

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English