THÚ VỊ in English translation

fun
thú vị
vui
chơi
enjoyable
thú vị
vui vẻ
vui
thích thú
cool
mát mẻ
mát
ngầu
tuyệt
lạnh
hay
nguội
nhiệt
làm
delightful
thú vị
tuyệt vời
đẹp
xinh đẹp
vui
tuyệt diệu
thú vị tuyệt vời
fs48
pleasant
dễ chịu
thú vị
vui vẻ
vui
đẹp
funny
hài hước
buồn cười
vui
thú vị
nực cười
hài thật
thật
interestingly
thật thú vị
điều thú vị
thú vị là
điều
pleasurable
thú vị
dễ chịu
vui thú
vui vẻ
niềm vui
thích thú
khoái cảm
vui sướng
vui thích
interesting
quan tâm
lợi ích
hứng thú
lãi
sở thích
thích thú
thú vị
exciting
phấn khích
thích thú
hứng thú
hào hứng
ecite

Examples of using Thú vị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi rất thú vị nghe tốc độ cao hơn này trong an toàn thông tin đang ảnh hưởng như thế nào tới các đội của bạn và bạn.
I am very interested in hearing how this higher speed in information security is affecting your and your teams.
Điều thú vị mà các nhà khoa học thuộc Viện Carnegie nổi tiếng ở Washington DC,
What excited the scientists, including the notable Carnegie Institute in Washington DC, was that this green algae
Điều thú vị nhất khi cậu ở trong nhà một người khi người ta không có ở đó,” Scheherazade nói,“ là nó mới tĩnh lặng làm sao.
The coolest thing about being in someone else's house when there's no one there,” Scheherazade said,“is how silent it is.
Một trong những ứng dụng thú vị nhất của Dropbox là sử dụng một công cụ
One of the coolest ways to take advantage of Dropbox is to use a tool like Dropbox Automator
Anh ấy rất thú vị và ngọt ngào, và tôi mong sẽ có gì đó đặc biệt.
He is very interested and sweet, and I am looking for something special.
Các hoạt động trong trường và thăm quan tới nhiều địa điểm thú vị của thành phố
Campus activities and excursions to local points of interest such as the Grand Canyon,
Nó thường được gọi là“ Hai phút thú vị nhất trong thể thao” hoặc“ Cuộc chạy hoa hồng”.
The race is also called"The Most Excited Two Minutes in Sports" or"The Run for the Roses.".
Thật sự sẽ rất thú vị khi thi đấu với một đội có lối chơi giống với mình, và cũng thú vị với những chiến thuật sẽ được đưa ra.
It will be really exciting to play a team with such a similar style, and also excited for how the drafts will go.
Từ một ngày phơi mình ngoài biển đến mua sắm tại trung tâm Nha Trang hoặc cuộc sống về đêm thú vị trên đường Trần Phú.
From a beautiful day in the beach to shopping at Nha Trang center or excited nightlife of Tran Phu Street.
Điều hòa không khí đã chứng tỏ giá trị của nó một lần nữa trong mùa hè này, khi nhiệt độ cao đã thực hiện chỉ thú vị nhất của môi trường chịu đựng được.
Air conditioning has proved its worth once more this summer, as the high temperatures have made only the coolest of environments bearable.
Tôi không có ý định bán nó, nhưng tôi có chút thú vị chỉ là ma hạch khổng lồ trị giá bao nhiêu.
I don't have any intention of selling it, but I'm slightly interested just how much is that giant magic core worth.
Giao diện của ShellMenuView có rất nhiều cột nhưng chỉ có một vài cột trong chúng thực sự thú vị với người dùng thông thường.
The interface of ShellMenuView has lots of columns but only a few of them are of interest to a casual user.
Thậm chí những thay đổi nhỏ nhất có thể khiến bạn cảm thấy cuộc sống thú vị trở lại.
Even the smallest change can make you feel excited about life again.
cậu ấy rất thú vị và quyến rũ.
he was very interested and charming.
Ai đây lần đầu tiên sẽ cảm thấy chắc chắn thú vị vì có hàng trăm loài cá.
At first, when you come here, you will certainly feel interested because there are hundreds of species of fish.
game Monkey Island và đứng trong top những nhân vật game thú vị nhất.
Monkey Island series and ranks among my top coolest video game characters.
các 2010 đã chứng kiến sự bùng nổ thú vị.
television through the 20th century, but the 2010s saw interest boom.
các 2010 đã chứng kiến sự bùng nổ thú vị.
television through the 20th century, but 2010 saw interest boom.
Chẳng hạn, sử dụng trò chuyện bản xứ để tiếp thị trắng trợn( như thể đó là danh sách email mới nhất và thú vị) là một không- không- lớn.
For instance, using native chat for blatant marketing(as if it's the newest and coolest email list) is a huge no-no.
Càng có nhiều khả năng giết được thầy đó. Các em làm hội trường càng thú vị.
You will get a much better possibility of killing me. If you get more excited about the school festival Yes.
Results: 59663, Time: 0.0477

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English